enthrone
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthrone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa lên ngôi, làm lễ đăng quang (cho vua, giám mục) bằng nghi lễ trang trọng.
Definition (English Meaning)
To install (a monarch or bishop) on a throne with formal ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Enthrone'
-
"The new king was enthroned on his coronation day."
"Vị vua mới đã được đưa lên ngôi trong ngày đăng quang."
-
"Queen Elizabeth II was enthroned in 1953."
"Nữ hoàng Elizabeth II đã lên ngôi vào năm 1953."
-
"The bishop was enthroned at the cathedral."
"Vị giám mục đã được đưa lên ngôi tại nhà thờ lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enthrone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enthrone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enthrone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enthrone' mang sắc thái trang trọng, cổ kính, thường dùng trong các bối cảnh lịch sử, tôn giáo hoặc mang tính biểu tượng cao. Nó khác với các từ như 'appoint' (bổ nhiệm) hay 'coronate' (làm lễ đăng quang) ở chỗ nhấn mạnh vào việc đặt người đó lên ngai vàng, biểu tượng của quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'enthrone someone on/upon the throne': Cấu trúc này chỉ rõ hành động đưa ai đó lên ngai vàng, biểu tượng cho việc trao quyền lực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthrone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.