dethrone
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dethrone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phế truất khỏi ngai vàng hoặc vị trí quyền lực; truất ngôi.
Definition (English Meaning)
To remove from a throne or position of power; to depose.
Ví dụ Thực tế với 'Dethrone'
-
"The revolution dethroned the king."
"Cuộc cách mạng đã phế truất nhà vua."
-
"The scandal eventually dethroned the CEO."
"Vụ bê bối cuối cùng đã khiến CEO bị phế truất."
-
"The young challenger dethroned the reigning champion."
"Người thách đấu trẻ tuổi đã truất ngôi vô địch của nhà đương kim vô địch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dethrone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dethrone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dethrone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dethrone' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong bối cảnh chính trị, lịch sử hoặc thể thao (để chỉ việc truất ngôi vô địch). Nó mạnh hơn các từ như 'remove' hay 'replace' vì nó nhấn mạnh đến việc tước bỏ một vị trí cao quý hoặc quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dethrone someone from something' chỉ hành động phế truất ai đó khỏi một vị trí, quyền lực, hoặc danh hiệu cụ thể. Ví dụ: dethrone the champion from his title.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dethrone'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will dethrone the current champion if he doesn't improve his performance.
|
Họ sẽ truất ngôi vô địch hiện tại nếu anh ta không cải thiện màn trình diễn của mình. |
| Phủ định |
She didn't want to dethrone him, but his actions left her with no other choice.
|
Cô ấy không muốn truất ngôi anh ta, nhưng hành động của anh ta không để lại cho cô ấy lựa chọn nào khác. |
| Nghi vấn |
Will they dethrone the king, or will he manage to retain his power?
|
Họ sẽ truất ngôi nhà vua, hay ông ấy sẽ xoay sở để giữ lại quyền lực của mình? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The king was dethroned after the scandal.
|
Nhà vua đã bị truất ngôi sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
The emperor will not be dethroned easily.
|
Hoàng đế sẽ không dễ dàng bị truất ngôi. |
| Nghi vấn |
Was the dictator dethroned by the rebels?
|
Liệu nhà độc tài có bị lật đổ bởi quân nổi dậy không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The revolution dethroned the king after years of tyranny.
|
Cuộc cách mạng đã truất ngôi vua sau nhiều năm bạo ngược. |
| Phủ định |
The scandal did not dethrone the politician, despite public outcry.
|
Vụ bê bối đã không truất ngôi chính trị gia, bất chấp sự phản đối của công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the upcoming election dethrone the current president?
|
Liệu cuộc bầu cử sắp tới có truất ngôi tổng thống đương nhiệm? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The people will be dethroning the unpopular king next week.
|
Người dân sẽ phế truất vị vua không được yêu thích vào tuần tới. |
| Phủ định |
The parliament won't be dethroning the queen, despite the rumors.
|
Quốc hội sẽ không phế truất nữ hoàng, bất chấp những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Will the military be dethroning the president if the protests continue?
|
Liệu quân đội có phế truất tổng thống nếu các cuộc biểu tình tiếp diễn? |