(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ completeness
C1

completeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đầy đủ tính trọn vẹn sự hoàn chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Completeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái toàn bộ hoặc đầy đủ; phẩm chất không thiếu thứ gì cần thiết.

Definition (English Meaning)

The state of being whole or entire; the quality of lacking nothing essential.

Ví dụ Thực tế với 'Completeness'

  • "The completeness of the data set is essential for accurate analysis."

    "Tính đầy đủ của tập dữ liệu là điều cần thiết để phân tích chính xác."

  • "The completeness of the historical record is questionable."

    "Tính đầy đủ của hồ sơ lịch sử là điều đáng nghi ngờ."

  • "The project requires completeness and attention to detail."

    "Dự án đòi hỏi sự đầy đủ và chú ý đến từng chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Completeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: completeness
  • Adjective: complete
  • Adverb: completely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

incompleteness(tính không đầy đủ)
deficiency(sự thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Triết học/Toán học/Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Completeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'completeness' thường được dùng để chỉ sự đầy đủ, trọn vẹn về mặt thông tin, chi tiết hoặc tính toàn diện của một hệ thống, lý thuyết. Khác với 'perfection' (sự hoàn hảo) thường mang tính chủ quan và khó đạt được, 'completeness' nhấn mạnh việc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu hoặc tiêu chí nhất định. So với 'wholeness' (tính toàn vẹn), 'completeness' có xu hướng tập trung vào khía cạnh chức năng hoặc thông tin hơn là cảm xúc hoặc tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Completeness of': Thường dùng để chỉ sự đầy đủ của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: the completeness of the data.
'Completeness in': Thường dùng để chỉ sự đầy đủ trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nào đó. Ví dụ: completeness in his research.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Completeness'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project's completeness ensured its success.
Sự hoàn thiện của dự án đảm bảo thành công của nó.
Phủ định
The report is not completely accurate.
Báo cáo không hoàn toàn chính xác.
Nghi vấn
Is the task complete?
Nhiệm vụ đã hoàn thành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)