(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entranced
C1

entranced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị mê hoặc say mê mải mê hớp hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entranced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn bị mê hoặc; tràn ngập sự kinh ngạc và thích thú.

Definition (English Meaning)

Completely fascinated; filled with wonder and delight.

Ví dụ Thực tế với 'Entranced'

  • "She was entranced by the beauty of the ballet."

    "Cô ấy đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của vở ballet."

  • "The audience was entranced throughout the performance."

    "Khán giả đã bị mê hoặc trong suốt buổi biểu diễn."

  • "He stood entranced, watching the sunset."

    "Anh đứng đó như bị thôi miên, ngắm nhìn cảnh hoàng hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entranced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entrance
  • Adjective: entranced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

enchanted(bị mê hoặc, bị bỏ bùa)
spellbound(bị bỏ bùa, bị mê hoặc (như bị trúng bùa))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Entranced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entranced' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'interested' hay 'fascinated'. Nó chỉ một trạng thái bị cuốn hút hoàn toàn, đến mức quên đi mọi thứ xung quanh. Thường được dùng trong văn chương hoặc khi mô tả trải nghiệm mạnh mẽ về mặt cảm xúc. Khác với 'mesmerized' (bị thôi miên), 'entranced' thường liên quan đến cảm xúc tích cực và sự thích thú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

‘Entranced by’ nhấn mạnh tác nhân gây ra sự mê hoặc. Ví dụ: 'She was entranced by his performance.' ('Cô ấy bị mê hoặc bởi màn trình diễn của anh ấy.') ‘Entranced with’ nhấn mạnh đối tượng hoặc điều đang gây ra sự mê hoặc. Ví dụ: 'He was entranced with the beauty of the landscape.' ('Anh ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của phong cảnh.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entranced'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she was entranced by the performance was obvious to everyone.
Việc cô ấy bị cuốn hút bởi màn trình diễn là điều hiển nhiên với tất cả mọi người.
Phủ định
Whether he was entranced by her beauty is not clear to me.
Việc anh ấy có bị vẻ đẹp của cô ấy mê hoặc hay không thì tôi không rõ.
Nghi vấn
Why she was so entranced by the magician remains a mystery.
Tại sao cô ấy lại bị ảo thuật gia mê hoặc đến vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was entranced by the beautiful music.
Cô ấy đã bị mê hoặc bởi âm nhạc tuyệt vời.
Phủ định
They were not entranced by his boring story.
Họ không bị cuốn hút bởi câu chuyện nhàm chán của anh ấy.
Nghi vấn
Were you entranced by the magician's performance?
Bạn có bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been entranced by the beautiful scenery before the bus arrived.
Cô ấy đã bị mê hoặc bởi phong cảnh tuyệt đẹp trước khi xe buýt đến.
Phủ định
He had not been entranced by the magician's tricks until the very last one.
Anh ấy đã không bị mê hoặc bởi những trò ảo thuật của nhà ảo thuật cho đến trò cuối cùng.
Nghi vấn
Had they been entranced by the music before the concert ended?
Họ đã bị mê hoặc bởi âm nhạc trước khi buổi hòa nhạc kết thúc phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been entrancing the audience with her beautiful voice.
Cô ấy đã và đang mê hoặc khán giả bằng giọng hát tuyệt đẹp của mình.
Phủ định
They haven't been entrancing anyone with their uninspired performance.
Họ đã không và đang mê hoặc ai với màn trình diễn thiếu cảm hứng của mình.
Nghi vấn
Has the magician been entrancing the children with his tricks?
Có phải nhà ảo thuật đã và đang mê hoặc lũ trẻ bằng những trò ảo thuật của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)