(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrap
C1

entrap

verb

Nghĩa tiếng Việt

gài bẫy dụ dỗ phạm tội lừa gạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gài bẫy hoặc bắt (ai đó) vào hoặc như thể vào một cái bẫy; lừa gạt hoặc đánh lừa ai đó làm điều gì đó mà họ thường không làm.

Definition (English Meaning)

To trap or catch (someone) in or as if in a trap; to trick or deceive someone into doing something that they would not normally do.

Ví dụ Thực tế với 'Entrap'

  • "The police were accused of entrapping the suspect into selling drugs."

    "Cảnh sát bị cáo buộc đã dụ dỗ nghi phạm bán ma túy."

  • "He claimed he was entrapped by the agent provocateur."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta bị gài bẫy bởi một kẻ kích động."

  • "The animal rights activists accused the zoo of entrapping animals in small cages."

    "Các nhà hoạt động bảo vệ quyền động vật cáo buộc sở thú đã giam giữ động vật trong những chiếc lồng nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: entrap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trap(bẫy, gài bẫy)
ensnare(mắc bẫy)
lure(dụ dỗ, quyến rũ)
deceive(lừa dối)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải thoát)
release(thả)

Từ liên quan (Related Words)

sting operation(chiến dịch mật)
undercover(mật vụ)
bait(mồi nhử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Entrap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entrap thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động cố ý tạo ra tình huống để dụ dỗ ai đó phạm lỗi, thường là phạm tội. Nó khác với 'trap' ở chỗ 'trap' chỉ đơn giản là bắt giữ, còn 'entrap' bao hàm sự lừa lọc, dụ dỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng với giới từ 'into', 'entrap into' có nghĩa là lừa ai đó làm điều gì đó, thường là điều xấu hoặc bất hợp pháp. Ví dụ: 'They entrapped him into committing the crime.' (Họ đã dụ dỗ anh ta phạm tội.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrap'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police used bait to entrap the thief.
Cảnh sát đã dùng mồi nhử để gài bẫy tên trộm.
Phủ định
They didn't entrap the animal; they set it free.
Họ đã không bẫy con vật; họ đã thả nó ra.
Nghi vấn
Did the hunter try to entrap the bird?
Người thợ săn có cố gắng bẫy con chim không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police entrapped the suspect with a fake offer.
Cảnh sát đã gài bẫy nghi phạm bằng một lời đề nghị giả.
Phủ định
The suspect did not entrap anyone; he was acting alone.
Nghi phạm không gài bẫy ai cả; anh ta hành động một mình.
Nghi vấn
Did the detective try to entrap the criminal into confessing?
Thám tử có cố gắng gài bẫy tội phạm để hắn thú tội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)