(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ensnare
C1

ensnare

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mắc bẫy bị gài bẫy bị lừa gạt sa vào tròng mắc mưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensnare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bẫy, gài bẫy, lừa gạt ai đó hoặc cái gì đó vào một tình huống khó khăn, nguy hiểm, hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To catch or trap someone or something in or as if in a snare.

Ví dụ Thực tế với 'Ensnare'

  • "They tried to ensnare him in a scandal."

    "Họ đã cố gắng gài ông ấy vào một vụ bê bối."

  • "The spider used its web to ensnare its prey."

    "Con nhện dùng mạng nhện của nó để bắt con mồi."

  • "He was ensnared by her beauty and charm."

    "Anh ta bị sắc đẹp và sự quyến rũ của cô ấy mê hoặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ensnare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: ensnare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trap(bẫy, gài bẫy)
entrap(dụ dỗ, gài bẫy)
snare(bẫy, cạm bẫy (danh từ))
lure(dụ dỗ, quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải phóng)
liberate(giải thoát)
release(thả tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ensnare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ensnare' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng sự xảo quyệt, lừa dối để dụ dỗ ai đó vào một tình thế bất lợi. Nó nhấn mạnh sự tinh vi và khó thoát khỏi cái bẫy. So với 'trap', 'ensnare' thường mang tính trừu tượng hơn, không nhất thiết phải là một cái bẫy vật lý, mà có thể là một lời hứa hẹn giả dối, một mối quan hệ độc hại, hoặc một tình huống tài chính khó khăn. 'Entrap' cũng tương tự, nhưng 'entrap' thường liên quan đến việc dụ ai đó phạm tội để bắt giữ họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'Ensare in': Bị mắc kẹt trong cái gì (một tình huống, một mối quan hệ, v.v.). 'Ensare by': Bị mắc kẹt bởi cái gì (lời nói dối, âm mưu, v.v.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensnare'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spider ensnares its prey with its intricate web.
Con nhện giăng bẫy con mồi bằng mạng nhện phức tạp của nó.
Phủ định
Hardly had the detective arrived, than the clever criminal ensnared another victim.
Ngay khi thám tử vừa đến, tên tội phạm xảo quyệt đã giăng bẫy một nạn nhân khác.
Nghi vấn
Should you encounter such a tempting offer, would you fear being ensnared by it?
Nếu bạn gặp một lời đề nghị hấp dẫn như vậy, bạn có sợ bị nó giăng bẫy không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unsuspecting tourists were ensnared by the clever con artist.
Những khách du lịch không nghi ngờ đã bị người nghệ sĩ lừa đảo thông minh gài bẫy.
Phủ định
The bird was not ensnared by the hunter's trap.
Con chim đã không bị mắc vào bẫy của người thợ săn.
Nghi vấn
Was the evidence ensnared by the defense lawyer?
Phải chăng bằng chứng đã bị luật sư bào chữa gài bẫy?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the spider had tried to ensnare the fly in its web.
Cô ấy nói rằng con nhện đã cố gắng giăng bẫy con ruồi vào mạng của nó.
Phủ định
He told me that he did not want to ensnare himself in a complicated business deal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn tự mình vướng vào một thỏa thuận kinh doanh phức tạp.
Nghi vấn
She asked if the hunter had intended to ensnare the rare bird.
Cô ấy hỏi liệu người thợ săn có ý định giăng bẫy con chim quý hiếm đó không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spider will be ensnaring its prey with a carefully spun web.
Con nhện sẽ đang giăng bẫy con mồi của nó bằng một mạng nhện được giăng cẩn thận.
Phủ định
The authorities won't be ensnaring innocent citizens with vague laws.
Các nhà chức trách sẽ không giăng bẫy những công dân vô tội bằng những luật lệ mơ hồ.
Nghi vấn
Will the cunning fox be ensnaring the chickens again tonight?
Liệu con cáo ranh mãnh có đang giăng bẫy gà một lần nữa tối nay không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spider will ensnare the fly in its web.
Con nhện sẽ giăng bẫy con ruồi trong mạng nhện của nó.
Phủ định
They are not going to ensnare him with false promises.
Họ sẽ không dùng những lời hứa sai trái để gài bẫy anh ta.
Nghi vấn
Will the police ensnare the criminals using this new strategy?
Liệu cảnh sát có giăng bẫy được bọn tội phạm bằng chiến lược mới này không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician has been ensnaring voters with false promises for years.
Nhà chính trị đã và đang dụ dỗ cử tri bằng những lời hứa sai sự thật trong nhiều năm.
Phủ định
The detective hasn't been trying to ensnare the suspect; they've been gathering evidence carefully.
Thám tử đã không cố gắng gài bẫy nghi phạm; họ đã thu thập bằng chứng một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Has the company been ensnaring customers with hidden fees?
Công ty có đang gài bẫy khách hàng bằng các khoản phí ẩn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)