entreat
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entreat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khẩn khoản, van xin, nài nỉ ai đó làm điều gì.
Definition (English Meaning)
To ask someone earnestly or anxiously to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Entreat'
-
"She entreated him to stay."
"Cô ấy nài nỉ anh ấy ở lại."
-
"I entreated her to forgive me."
"Tôi đã nài nỉ cô ấy tha thứ cho tôi."
-
"They entreated the king for mercy."
"Họ đã van xin nhà vua ban cho sự khoan dung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entreat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: entreat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entreat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'entreat' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc trong những tình huống cần sự nghiêm túc, trang trọng. Nó thể hiện một mức độ khẩn thiết cao hơn so với 'ask' hoặc 'request'. So với 'beg', 'entreat' có thể không mang tính quỵ lụy bằng, mà thể hiện sự tôn trọng đối với người được xin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Entreat with someone': Nài nỉ, van xin ai đó (điều gì đó).
- 'Entreat someone to do something': Nài nỉ ai đó làm gì.
- 'Entreat for something': Nài nỉ, van xin điều gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entreat'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She entreated him to stay.
|
Cô ấy khẩn nài anh ấy ở lại. |
| Phủ định |
They did not entreat her to reconsider her decision.
|
Họ đã không khẩn nài cô ấy xem xét lại quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
Did he entreat the king for mercy?
|
Anh ta có khẩn nài nhà vua xin tha thứ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will entreat him to reconsider his decision.
|
Cô ấy sẽ khẩn khoản cầu xin anh ấy xem xét lại quyết định của mình. |
| Phủ định |
They are not going to entreat the king for mercy.
|
Họ sẽ không khẩn cầu nhà vua ban lòng thương xót. |
| Nghi vấn |
Will you entreat the jury to be lenient?
|
Bạn sẽ khẩn nài bồi thẩm đoàn khoan hồng chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she would entreat him to stay.
|
Tôi ước cô ấy nài nỉ anh ấy ở lại. |
| Phủ định |
If only they wouldn't entreat me to do things I don't want to.
|
Giá mà họ không nài nỉ tôi làm những điều tôi không muốn. |
| Nghi vấn |
I wish I could entreat the judge to reconsider his sentence; do you think it would work?
|
Tôi ước tôi có thể khẩn cầu thẩm phán xem xét lại bản án của ông ấy; bạn có nghĩ nó sẽ hiệu quả không? |