(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implore
C1

implore

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

khẩn cầu van xin cầu khẩn nài nỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implore'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Van xin, khẩn cầu ai đó một cách tha thiết hoặc tuyệt vọng để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To beg someone earnestly or desperately to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Implore'

  • "I implore you to forgive me."

    "Tôi khẩn cầu bạn tha thứ cho tôi."

  • "She implored him to stay."

    "Cô ấy khẩn cầu anh ấy ở lại."

  • "They implored the government to take action."

    "Họ khẩn cầu chính phủ hành động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implore'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

command(ra lệnh)
demand(yêu cầu)
refuse(từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

plead(biện hộ, van xin)
supplicate(cầu nguyện, khẩn nài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Implore'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "implore" mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng khi một người đang ở trong tình thế tuyệt vọng hoặc khẩn cấp. Nó mạnh hơn so với "ask" (hỏi) hoặc "request" (yêu cầu) và gần nghĩa với "beseech" (cầu khẩn), "entreat" (nài nỉ), nhưng "implore" nhấn mạnh sự khẩn cấp và cảm xúc mãnh liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Khi sử dụng "implore with", nó thường chỉ ra cảm xúc hoặc lý do thúc đẩy lời cầu xin. Ví dụ: "I implore with you to reconsider." Khi sử dụng "implore to", nó thường chỉ ra hành động cụ thể mà người nói muốn người khác thực hiện. Ví dụ: "I implore you to help me."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implore'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)