beseech
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beseech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khẩn khoản, van nài, cầu xin ai đó làm điều gì một cách cấp thiết và tha thiết.
Ví dụ Thực tế với 'Beseech'
-
"They beseeched him to stay, but he refused."
"Họ van nài anh ấy ở lại, nhưng anh ấy từ chối."
-
"We beseech you to hear our prayer."
"Chúng tôi khẩn cầu ngài lắng nghe lời cầu nguyện của chúng tôi."
-
"She beseeched her father not to send her away."
"Cô ấy van nài cha mình đừng đuổi cô ấy đi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beseech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: beseech
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beseech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Beseech mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp mang tính nghi thức, văn chương. Từ này mạnh hơn 'ask' và 'request', thể hiện sự khẩn thiết và mong muốn sâu sắc. So với 'implore', 'beseech' có thể mang tính trang trọng và tôn kính hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Beseech for' thường được dùng để cầu xin một điều gì đó. Ví dụ: 'They beseeched the gods for mercy.' 'Beseech to' (kết hợp với động từ nguyên thể có 'to') dùng để cầu xin ai đó làm một việc gì đó. Ví dụ: 'I beseech you to reconsider your decision.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beseech'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had lost her way, she would beseech someone for directions now.
|
Nếu cô ấy đã lạc đường, cô ấy sẽ cầu xin ai đó chỉ đường ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't prepared well, they wouldn't beseech us for help now.
|
Nếu họ không chuẩn bị tốt, họ sẽ không cầu xin chúng tôi giúp đỡ ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
If you had studied harder, would you need to beseech me for answers?
|
Nếu bạn đã học hành chăm chỉ hơn, bạn có cần phải cầu xin tôi cho đáp án không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would beseech the king for mercy.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cầu xin nhà vua tha thứ. |
| Phủ định |
He told me that he did not beseech them for help.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không cầu xin họ giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
She asked if I would beseech my parents for a new car.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cầu xin bố mẹ mua cho một chiếc xe hơi mới không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He beseeched the king for mercy.
|
Anh ấy cầu xin nhà vua tha thứ. |
| Phủ định |
Didn't you beseech her to stay?
|
Bạn đã không cầu xin cô ấy ở lại sao? |
| Nghi vấn |
Will they beseech the company for a second chance?
|
Liệu họ có cầu xin công ty cho một cơ hội thứ hai không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been beseeching the judge for leniency for hours.
|
Cô ấy đã và đang khẩn cầu thẩm phán khoan hồng trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
They haven't been beseeching him to change his mind.
|
Họ đã không và đang khẩn nài anh ấy thay đổi ý định. |
| Nghi vấn |
Has he been beseeching forgiveness for his actions?
|
Anh ấy đã và đang cầu xin sự tha thứ cho những hành động của mình phải không? |