(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrepreneur
C1

entrepreneur

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh nhân nhà khởi nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrepreneur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tổ chức và điều hành một doanh nghiệp hoặc các doanh nghiệp, chấp nhận rủi ro tài chính lớn hơn bình thường để làm điều đó.

Definition (English Meaning)

A person who organizes and operates a business or businesses, taking on greater than normal financial risks in order to do so.

Ví dụ Thực tế với 'Entrepreneur'

  • "She is a successful entrepreneur who built her company from the ground up."

    "Cô ấy là một doanh nhân thành công đã xây dựng công ty của mình từ con số không."

  • "Many young people aspire to be entrepreneurs."

    "Nhiều người trẻ tuổi khao khát trở thành doanh nhân."

  • "The government is encouraging entrepreneurship through various programs."

    "Chính phủ đang khuyến khích tinh thần kinh doanh thông qua nhiều chương trình khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrepreneur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business owner(chủ doanh nghiệp)
founder(người sáng lập)
innovator(nhà đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

startup(khởi nghiệp)
venture capital(vốn đầu tư mạo hiểm)
business plan(kế hoạch kinh doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Entrepreneur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'entrepreneur' nhấn mạnh vào sự chủ động, sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro để khởi nghiệp và phát triển kinh doanh. Nó khác với 'businessman/businesswoman' ở chỗ 'entrepreneur' tập trung nhiều hơn vào việc tạo ra cái mới và đổi mới, trong khi 'businessman/businesswoman' có thể chỉ đơn thuần là điều hành một doanh nghiệp đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'- As an entrepreneur': chỉ vai trò của một người với tư cách là một doanh nhân. Ví dụ: 'He started as an entrepreneur with a small online store.' '- In': chỉ lĩnh vực hoạt động của doanh nhân. Ví dụ: 'She is an entrepreneur in the tech industry.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrepreneur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)