(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venture capital
C1

venture capital

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn đầu tư mạo hiểm đầu tư mạo hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venture capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vốn đầu tư mạo hiểm, là vốn được đầu tư vào một dự án hoặc công ty, thường là một công ty mới, có mức độ rủi ro cao.

Definition (English Meaning)

Capital invested in a project or company, typically a new one, involving a high degree of risk.

Ví dụ Thực tế với 'Venture capital'

  • "The startup received a significant amount of venture capital to expand its operations."

    "Công ty khởi nghiệp đã nhận được một lượng vốn đầu tư mạo hiểm đáng kể để mở rộng hoạt động."

  • "Venture capital firms often specialize in specific industries, such as technology or healthcare."

    "Các công ty đầu tư mạo hiểm thường chuyên về các ngành cụ thể, chẳng hạn như công nghệ hoặc chăm sóc sức khỏe."

  • "Obtaining venture capital can be a crucial step for a startup's growth."

    "Việc có được vốn đầu tư mạo hiểm có thể là một bước quan trọng cho sự phát triển của một công ty khởi nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venture capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: venture capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Venture capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Venture capital thường được sử dụng để tài trợ cho các công ty khởi nghiệp hoặc các doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn. Nó khác với các hình thức tài trợ truyền thống như vay ngân hàng, vì các nhà đầu tư mạo hiểm chấp nhận rủi ro mất vốn cao hơn để đổi lấy tiềm năng lợi nhuận lớn hơn. So với 'private equity', venture capital thường tập trung vào các công ty trẻ hơn và có tính đổi mới cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Venture capital in [company/sector]' - đầu tư vốn mạo hiểm vào [công ty/lĩnh vực]. Ví dụ: 'There is a lot of venture capital in the tech sector.' 'Venture capital for [purpose]' - vốn mạo hiểm cho [mục đích]. Ví dụ: 'We are seeking venture capital for expansion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venture capital'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has successfully attracted venture capital for its expansion.
Công ty đã thu hút thành công vốn đầu tư mạo hiểm cho việc mở rộng của mình.
Phủ định
They have not yet secured venture capital for their startup, despite their efforts.
Họ vẫn chưa đảm bảo được vốn đầu tư mạo hiểm cho công ty khởi nghiệp của họ, mặc dù đã nỗ lực.
Nghi vấn
Has she ever invested in a company using venture capital?
Cô ấy đã từng đầu tư vào một công ty nào bằng cách sử dụng vốn đầu tư mạo hiểm chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been seeking venture capital to expand its operations.
Công ty đã và đang tìm kiếm vốn đầu tư mạo hiểm để mở rộng hoạt động.
Phủ định
They haven't been relying on venture capital; they've been bootstrapping their startup.
Họ đã không dựa vào vốn đầu tư mạo hiểm; họ đã tự lực gây dựng công ty khởi nghiệp của mình.
Nghi vấn
Has she been investing in venture capital, or has she been focusing on more stable investments?
Cô ấy đã và đang đầu tư vào vốn đầu tư mạo hiểm, hay cô ấy tập trung vào các khoản đầu tư ổn định hơn?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to rely on bank loans, but now it seeks venture capital.
Công ty đã từng dựa vào các khoản vay ngân hàng, nhưng bây giờ họ tìm kiếm vốn đầu tư mạo hiểm.
Phủ định
They didn't use to consider venture capital a viable option for funding their startups.
Họ đã không từng xem vốn đầu tư mạo hiểm là một lựa chọn khả thi để tài trợ cho các công ty khởi nghiệp của họ.
Nghi vấn
Did they use to invest heavily in venture capital before the market crash?
Trước khi thị trường sụp đổ, họ đã từng đầu tư mạnh vào vốn đầu tư mạo hiểm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)