enunciate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enunciate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát âm rõ ràng, rành mạch từng từ hoặc từng phần của từ.
Definition (English Meaning)
To pronounce words or parts of words clearly.
Ví dụ Thực tế với 'Enunciate'
-
"She enunciated each word slowly and carefully so that everyone could understand."
"Cô ấy phát âm từng từ một cách chậm rãi và cẩn thận để mọi người có thể hiểu được."
-
"The speaker needs to enunciate more clearly."
"Người nói cần phát âm rõ ràng hơn."
-
"She was praised for her clear and precise enunciation."
"Cô ấy được khen ngợi vì cách phát âm rõ ràng và chính xác của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enunciate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enunciate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enunciate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enunciate' nhấn mạnh việc phát âm rõ ràng để người nghe có thể dễ dàng hiểu được. Nó khác với 'articulate' ở chỗ 'articulate' chú trọng đến việc diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, trong khi 'enunciate' tập trung vào sự rõ ràng của âm thanh. 'Pronounce' đơn thuần chỉ là phát âm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enunciate'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enunciated each word clearly during her presentation.
|
Cô ấy phát âm rõ ràng từng từ trong suốt bài thuyết trình của mình. |
| Phủ định |
He didn't enunciate his words well, so it was hard to understand him.
|
Anh ấy không phát âm rõ ràng, vì vậy rất khó để hiểu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did you enunciate the difficult words when you practiced the speech?
|
Bạn có phát âm rõ ràng những từ khó khi luyện tập bài phát biểu không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker enunciated each word clearly.
|
Người diễn thuyết phát âm mỗi từ một cách rõ ràng. |
| Phủ định |
He did not enunciate his words properly, so I couldn't understand him.
|
Anh ấy không phát âm các từ của mình một cách đúng cách, vì vậy tôi không thể hiểu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did she enunciate the password correctly?
|
Cô ấy có phát âm mật khẩu chính xác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the microphone worked properly, the speaker would enunciate each word clearly.
|
Nếu micrô hoạt động bình thường, người nói sẽ phát âm rõ ràng từng từ. |
| Phủ định |
If he didn't enunciate so carefully, the audience wouldn't understand his complex arguments.
|
Nếu anh ấy không phát âm cẩn thận như vậy, khán giả sẽ không hiểu những lập luận phức tạp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would the students understand the lecture better if the professor enunciated more slowly?
|
Liệu sinh viên có hiểu bài giảng tốt hơn nếu giáo sư phát âm chậm hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will enunciate each word clearly so the audience can understand.
|
Người diễn thuyết sẽ phát âm rõ ràng từng từ để khán giả có thể hiểu. |
| Phủ định |
She is not going to enunciate her speech properly if she doesn't practice beforehand.
|
Cô ấy sẽ không phát âm bài phát biểu của mình một cách chính xác nếu cô ấy không luyện tập trước. |
| Nghi vấn |
Will he enunciate the legal terms for the jury?
|
Liệu anh ấy có phát âm rõ ràng các thuật ngữ pháp lý cho bồi thẩm đoàn không? |