environmental contamination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental contamination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiện diện của một chất độc hại trong môi trường.
Definition (English Meaning)
The presence of a harmful substance in the environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental contamination'
-
"Environmental contamination can lead to serious health problems."
"Ô nhiễm môi trường có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The environmental contamination from the factory affected the nearby river."
"Ô nhiễm môi trường từ nhà máy đã ảnh hưởng đến con sông gần đó."
-
"Measures must be taken to prevent environmental contamination."
"Cần phải thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental contamination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contamination
- Verb: contaminate
- Adjective: contaminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental contamination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'environmental contamination' thường được sử dụng để chỉ sự ô nhiễm gây ra bởi các chất hóa học, phóng xạ, hoặc sinh học có hại xâm nhập vào không khí, nước, đất hoặc thực phẩm. Nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, động vật và hệ sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contamination of' được sử dụng để chỉ ra cái gì bị ô nhiễm. Ví dụ: 'contamination of water'. 'Contamination by' được sử dụng để chỉ ra tác nhân gây ô nhiễm. Ví dụ: 'contamination by pesticides'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental contamination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.