radioactive contamination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioactive contamination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự có mặt của các chất phóng xạ trên hoặc trong vật liệu, bề mặt, hoặc trong môi trường, nơi sự có mặt của chúng là không mong muốn hoặc không chủ ý.
Definition (English Meaning)
The presence of radioactive substances on or in materials, surfaces, or within the environment, where their presence is unintended or undesirable.
Ví dụ Thực tế với 'Radioactive contamination'
-
"The accident resulted in widespread radioactive contamination of the surrounding area."
"Vụ tai nạn dẫn đến sự ô nhiễm phóng xạ lan rộng ở khu vực xung quanh."
-
"Tests confirmed radioactive contamination in the soil samples."
"Các xét nghiệm đã xác nhận ô nhiễm phóng xạ trong các mẫu đất."
-
"The government is working to contain the radioactive contamination and prevent it from spreading further."
"Chính phủ đang nỗ lực ngăn chặn ô nhiễm phóng xạ và ngăn nó lan rộng hơn nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radioactive contamination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radioactive contamination
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radioactive contamination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ sự ô nhiễm do chất phóng xạ gây ra. Nó khác với 'radioactive exposure' (sự phơi nhiễm phóng xạ), chỉ việc tiếp xúc với bức xạ, trong khi 'contamination' chỉ sự hiện diện của chất phóng xạ. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào loại và lượng chất phóng xạ, cũng như phương tiện và mức độ lan rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radioactive contamination with': chỉ rõ chất gây ô nhiễm. Ví dụ: 'Radioactive contamination with cesium-137.'
'Radioactive contamination by': chỉ nguyên nhân gây ô nhiễm (ví dụ: tai nạn, sự cố). Ví dụ: 'Radioactive contamination by the nuclear accident.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioactive contamination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.