environmental purity
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental purity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái môi trường không bị ô nhiễm và nhiễm bẩn; tình trạng thế giới tự nhiên không bị tàn phá và không bị pha tạp.
Definition (English Meaning)
The state of the environment being free from pollutants and contaminants; the condition of the natural world being unspoiled and unadulterated.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental purity'
-
"The environmental purity of the Arctic is threatened by melting glaciers."
"Sự tinh khiết môi trường của Bắc Cực đang bị đe dọa bởi băng tan."
-
"The government is implementing policies to ensure environmental purity."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để đảm bảo sự tinh khiết môi trường."
-
"Maintaining environmental purity is crucial for the health of future generations."
"Duy trì sự tinh khiết môi trường là rất quan trọng đối với sức khỏe của các thế hệ tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental purity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purity
- Adjective: environmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental purity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự trong sạch, nguyên vẹn của môi trường tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh bảo tồn, chính sách môi trường và khoa học môi trường. 'Purity' ở đây không chỉ đơn thuần là 'sạch' mà còn mang ý nghĩa 'không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây hại'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ thuộc tính của môi trường: 'the environmental purity of the lake'. 'For' có thể được sử dụng khi nói về lợi ích của sự tinh khiết môi trường: 'striving for environmental purity'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental purity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.