(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ephebophile
C2

ephebophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

người ái vị thành niên người có xu hướng tình dục với thanh thiếu niên lớn tuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephebophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người trưởng thành bị thu hút tình dục bởi những người vị thành niên lớn tuổi (thường từ 15-19 tuổi).

Definition (English Meaning)

An adult who is sexually attracted to late adolescents (typically 15-19 years old).

Ví dụ Thực tế với 'Ephebophile'

  • "The suspect was identified as an ephebophile after evidence of his attraction to teenage boys was found."

    "Nghi phạm được xác định là một người ái vị thành niên sau khi tìm thấy bằng chứng về sự thu hút của anh ta đối với các cậu bé tuổi vị thành niên."

  • "The study examined the psychological profiles of convicted ephebophiles."

    "Nghiên cứu đã xem xét hồ sơ tâm lý của những người ái vị thành niên bị kết án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ephebophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ephebophile
  • Adjective: ephebophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pedophile(người ái nhi)
sexual offender(kẻ xâm hại tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Ephebophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính chất y học và pháp lý, thường dùng để mô tả một loại lệch lạc tình dục. Cần phân biệt với pedophile (ái nhi), người bị thu hút tình dục bởi trẻ em nhỏ tuổi hơn. Mức độ tuổi là yếu tố quan trọng để phân biệt hai khái niệm này. Ephebophilia thường bị lên án mạnh mẽ và bị coi là hành vi lạm dụng, xâm hại trẻ em, đặc biệt khi có sự can thiệp vào sự tự do của đối tượng hoặc gây ra các hành động phạm pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng để chỉ đối tượng của sự thu hút: 'an ephebophile of teenage boys'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephebophile'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His proclivities were clear: he was ephebophilic.
Xu hướng của anh ta rất rõ ràng: anh ta là một người ái mộ thanh thiếu niên.
Phủ định
She is not what she seems: she is not ephebophilic.
Cô ấy không như vẻ bề ngoài: cô ấy không phải là người ái mộ thanh thiếu niên.
Nghi vấn
Is this illegal: is this ephebophilia?
Điều này có bất hợp pháp không: đây có phải là ái mộ thanh thiếu niên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)