ephebophilia
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephebophilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hấp dẫn tình dục đối với thanh thiếu niên, thường là những người trong độ tuổi từ 11 đến 14.
Definition (English Meaning)
Sexual attraction to adolescents, typically those in the age range of 11 to 14 years old.
Ví dụ Thực tế với 'Ephebophilia'
-
"The psychologist discussed the complexities of ephebophilia in the context of understanding sexual deviancy."
"Nhà tâm lý học đã thảo luận về sự phức tạp của chứng ephebophilia trong bối cảnh tìm hiểu về sự lệch lạc tình dục."
-
"Studies suggest that ephebophilia is a distinct paraphilia with its own set of characteristics."
"Các nghiên cứu cho thấy ephebophilia là một chứng lệch lạc tình dục riêng biệt với những đặc điểm riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ephebophilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ephebophilia
- Adjective: ephebophilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ephebophilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ephebophilia là một rối loạn tâm lý được phân loại là một dạng của ái nhi (pedophilia), nhưng cụ thể hơn là chỉ sự hấp dẫn đối với thanh thiếu niên đang ở giai đoạn dậy thì. Cần phân biệt rõ ephebophilia với pedophilia (ái nhi, sự hấp dẫn tình dục đối với trẻ em trước tuổi dậy thì). Sự khác biệt quan trọng nằm ở độ tuổi và giai đoạn phát triển của đối tượng bị thu hút. Ephebophilia không đồng nghĩa với việc thực hiện hành vi lạm dụng tình dục; tuy nhiên, sự hấp dẫn này có thể dẫn đến hành vi phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephebophilia'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was ephebophilic when he was younger.
|
Anh ta đã có xu hướng yêu thích người trẻ tuổi hơn khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She wasn't aware of her ephebophilia tendencies until her therapist pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận thức được xu hướng ái luyến trẻ vị thành niên của mình cho đến khi nhà trị liệu chỉ ra điều đó. |
| Nghi vấn |
Did the news report about the convicted teacher mention ephebophilia?
|
Bản tin về giáo viên bị kết tội có đề cập đến chứng ái luyến trẻ vị thành niên không? |