epicureanism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epicureanism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống triết học được thành lập vào khoảng năm 307 trước Công nguyên dựa trên những lời dạy của nhà triết học Hy Lạp cổ đại Epicurus, dạy rằng điều tốt đẹp nhất là tìm kiếm những thú vui khiêm tốn để đạt được sự thanh thản và tự do khỏi sợ hãi (ataraxia) và không có nỗi đau thể xác (aponia).
Definition (English Meaning)
A system of philosophy founded around 307 BC based upon the teachings of the ancient Greek philosopher Epicurus, that taught that the greatest good is to seek modest pleasures in order to attain tranquility and freedom from fear (ataraxia) and absence from bodily pain (aponia).
Ví dụ Thực tế với 'Epicureanism'
-
"He found solace in epicureanism, seeking simple pleasures and tranquility."
"Anh tìm thấy sự an ủi trong chủ nghĩa Epicurus, tìm kiếm những niềm vui đơn giản và sự thanh thản."
-
"Epicureanism promotes a life of moderation and reasoned pleasure."
"Chủ nghĩa Epicurus thúc đẩy một cuộc sống điều độ và niềm vui có lý trí."
-
"Many misunderstand epicureanism, associating it with excessive indulgence."
"Nhiều người hiểu lầm chủ nghĩa Epicurus, liên hệ nó với sự buông thả quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epicureanism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epicureanism
- Adjective: epicurean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epicureanism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Epicureanism thường bị hiểu sai là chủ nghĩa khoái lạc đơn thuần, nhưng thực tế nó nhấn mạnh đến việc đạt được hạnh phúc lâu dài thông qua sự điều độ, hiểu biết và tránh những nỗi đau không cần thiết. Nó khác với chủ nghĩa khoái lạc (hedonism) ở chỗ không khuyến khích sự hưởng thụ vô độ và những thú vui nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Epicureanism of life" chỉ triết lý sống theo chủ nghĩa Epicurus.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epicureanism'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't adopted such an epicurean lifestyle last year; now I'm broke.
|
Tôi ước gì năm ngoái tôi đã không theo đuổi lối sống hưởng thụ như vậy; bây giờ tôi phá sản rồi. |
| Phủ định |
If only she wouldn't be so epicurean; we could actually save some money for our future.
|
Giá mà cô ấy đừng quá hưởng thụ; chúng ta có thể tiết kiệm tiền cho tương lai. |
| Nghi vấn |
If only they could understand that epicureanism isn't a sustainable life philosophy, wouldn't they be happier?
|
Giá mà họ hiểu rằng chủ nghĩa hưởng thụ không phải là một triết lý sống bền vững, chẳng phải họ sẽ hạnh phúc hơn sao? |