(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aponia
C2

aponia

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vô ưu sự giải thoát khỏi đau khổ tinh thần sự an lạc nội tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aponia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vắng mặt của đau khổ tinh thần; sự tự do khỏi đau đớn và rối loạn cảm xúc.

Definition (English Meaning)

The absence of mental distress; freedom from pain and emotional disturbance.

Ví dụ Thực tế với 'Aponia'

  • "The goal of Epicurean philosophy is to achieve aponia and ataraxia."

    "Mục tiêu của triết học Epicure là đạt được aponia và ataraxia."

  • "He sought aponia through meditation and mindfulness."

    "Anh ấy tìm kiếm aponia thông qua thiền định và chánh niệm."

  • "Aponia is not simply the absence of pain, but a positive state of well-being."

    "Aponia không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của đau đớn, mà là một trạng thái hạnh phúc tích cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aponia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aponia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tranquility(sự thanh thản)
serenity(sự thanh bình)

Trái nghĩa (Antonyms)

distress(sự đau khổ)
anxiety(sự lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Aponia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aponia là một khái niệm triết học quan trọng, đặc biệt trong trường phái Epicureanism. Nó chỉ trạng thái bình yên và tĩnh lặng của tâm trí, không bị xáo trộn bởi lo lắng, sợ hãi hay phiền muộn. Nó thường đi đôi với ataraxia (sự thanh thản). Aponia nhấn mạnh sự vắng mặt của đau khổ, trong khi ataraxia nhấn mạnh sự vắng mặt của sự xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aponia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)