(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epilogue
C1

epilogue

noun

Nghĩa tiếng Việt

phần kết lời bạt (trong văn học) đoạn kết (của một tác phẩm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epilogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc bài phát biểu ở cuối sách hoặc vở kịch, có vai trò như một lời bình luận hoặc một kết luận cho những gì đã xảy ra.

Definition (English Meaning)

A section or speech at the end of a book or play that serves as a comment on or a conclusion to what has happened.

Ví dụ Thực tế với 'Epilogue'

  • "The epilogue revealed what happened to the main characters years later."

    "Phần kết tiết lộ điều gì đã xảy ra với các nhân vật chính nhiều năm sau đó."

  • "The novel's epilogue tied up all the loose ends and provided a satisfying conclusion."

    "Phần kết của cuốn tiểu thuyết đã giải quyết tất cả các chi tiết còn dang dở và mang lại một kết luận thỏa mãn."

  • "In the epilogue, the narrator reflects on the events of the story."

    "Trong phần kết, người kể chuyện suy ngẫm về các sự kiện của câu chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epilogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epilogue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

afterword(lời bạt) coda(đoạn kết)
conclusion(phần kết luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

prologue(lời tựa)

Từ liên quan (Related Words)

chapter(chương)
narrative(tường thuật)
plot(cốt truyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Epilogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epilogue thường tóm tắt câu chuyện, tiết lộ số phận của các nhân vật sau các sự kiện chính, hoặc cung cấp một bình luận về chủ đề của tác phẩm. Nó khác với 'afterword', thường được viết bởi tác giả để chia sẻ những suy nghĩ về quá trình sáng tác hoặc bối cảnh của câu chuyện. Trong khi đó, 'prologue' là phần mở đầu của một câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Epilogue có thể đi kèm với giới từ 'to' khi đề cập đến một tác phẩm cụ thể. Ví dụ: 'The epilogue to the book revealed...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epilogue'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In the book's epilogue, the author reflects on the characters' fates, and she hints at possible sequels.
Trong phần kết của cuốn sách, tác giả suy ngẫm về số phận của các nhân vật, và cô ấy gợi ý về những phần tiếp theo có thể.
Phủ định
There was no epilogue, therefore, the audience was left wondering what happened to the main characters.
Không có phần kết, vì vậy, khán giả băn khoăn không biết điều gì đã xảy ra với các nhân vật chính.
Nghi vấn
Considering the story's open ending, does the book have an epilogue, or will the characters' future remain a mystery?
Xem xét cái kết mở của câu chuyện, cuốn sách có phần kết không, hay tương lai của các nhân vật sẽ vẫn là một bí ẩn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The novel had an epilogue that wrapped up all the loose ends.
Cuốn tiểu thuyết có một đoạn kết để giải quyết tất cả các chi tiết còn dang dở.
Phủ định
Hardly had the play ended, than the epilogue started, leaving the audience surprised.
Vở kịch vừa kết thúc thì phần kết đã bắt đầu, khiến khán giả ngạc nhiên.
Nghi vấn
Did the audience expect such a moving epilogue after such a tragic story?
Khán giả có mong đợi một đoạn kết cảm động như vậy sau một câu chuyện bi thảm như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)