coda
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coda'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn hoặc phần kết thúc của một bản nhạc, thường có cấu trúc khác biệt so với phần chính.
Definition (English Meaning)
A concluding passage or section of a composition, typically structurally distinct from the main body.
Ví dụ Thực tế với 'Coda'
-
"The symphony ends with a powerful coda."
"Bản giao hưởng kết thúc bằng một coda mạnh mẽ."
-
"The guitarist added a dazzling coda to the song."
"Người chơi guitar đã thêm một coda rực rỡ vào bài hát."
-
"Many syllables in English do not have a coda."
"Nhiều âm tiết trong tiếng Anh không có coda."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coda'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coda
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coda'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, coda thường là một đoạn thêm vào cuối bản nhạc để tạo cảm giác kết thúc mạnh mẽ và dứt khoát. Nó có thể nhắc lại các chủ đề đã được giới thiệu trước đó hoặc giới thiệu một chất liệu hoàn toàn mới. Đôi khi coda được sử dụng để tạo ra một kết thúc bất ngờ hoặc kịch tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coda'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the composer had included a longer coda, the audience would have been more satisfied with the ending.
|
Nếu nhà soạn nhạc đã thêm một đoạn coda dài hơn, khán giả đã hài lòng hơn với phần kết. |
| Phủ định |
If the conductor hadn't rushed the coda, the piece would not have ended so abruptly.
|
Nếu nhạc trưởng không đẩy nhanh đoạn coda, bản nhạc đã không kết thúc quá đột ngột. |
| Nghi vấn |
Would the performance have been better if the pianist had emphasized the coda more?
|
Màn trình diễn có hay hơn không nếu nghệ sĩ piano nhấn mạnh đoạn coda hơn? |