(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coda
C1

coda

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn kết âm cuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coda'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn hoặc phần kết thúc của một bản nhạc, thường có cấu trúc khác biệt so với phần chính.

Definition (English Meaning)

A concluding passage or section of a composition, typically structurally distinct from the main body.

Ví dụ Thực tế với 'Coda'

  • "The symphony ends with a powerful coda."

    "Bản giao hưởng kết thúc bằng một coda mạnh mẽ."

  • "The guitarist added a dazzling coda to the song."

    "Người chơi guitar đã thêm một coda rực rỡ vào bài hát."

  • "Many syllables in English do not have a coda."

    "Nhiều âm tiết trong tiếng Anh không có coda."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coda'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coda
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

finale(đoạn kết)
peroration(lời kết thúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

verse(khổ thơ)
chorus(điệp khúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Coda'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, coda thường là một đoạn thêm vào cuối bản nhạc để tạo cảm giác kết thúc mạnh mẽ và dứt khoát. Nó có thể nhắc lại các chủ đề đã được giới thiệu trước đó hoặc giới thiệu một chất liệu hoàn toàn mới. Đôi khi coda được sử dụng để tạo ra một kết thúc bất ngờ hoặc kịch tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coda'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the composer had included a longer coda, the audience would have been more satisfied with the ending.
Nếu nhà soạn nhạc đã thêm một đoạn coda dài hơn, khán giả đã hài lòng hơn với phần kết.
Phủ định
If the conductor hadn't rushed the coda, the piece would not have ended so abruptly.
Nếu nhạc trưởng không đẩy nhanh đoạn coda, bản nhạc đã không kết thúc quá đột ngột.
Nghi vấn
Would the performance have been better if the pianist had emphasized the coda more?
Màn trình diễn có hay hơn không nếu nghệ sĩ piano nhấn mạnh đoạn coda hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)