(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afterword
C1

afterword

noun

Nghĩa tiếng Việt

lời bạt lời cuối sách vĩ thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afterword'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời bạt, lời cuối sách (thường do người khác viết, không phải tác giả).

Definition (English Meaning)

A concluding section added to the end of a book, often by someone other than the author.

Ví dụ Thực tế với 'Afterword'

  • "The critic provided a fascinating afterword to the new edition of the novel."

    "Nhà phê bình đã cung cấp một lời bạt hấp dẫn cho phiên bản mới của cuốn tiểu thuyết."

  • "In the afterword, the author discussed the impact of the book on society."

    "Trong lời bạt, tác giả đã thảo luận về tác động của cuốn sách lên xã hội."

  • "The afterword was added ten years after the initial publication."

    "Lời bạt đã được thêm vào mười năm sau khi xuất bản lần đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afterword'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: afterword
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

foreword(lời tựa) preface(lời nói đầu)
introduction(phần giới thiệu)

Từ liên quan (Related Words)

appendix(phụ lục)
footnote(chú thích cuối trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Afterword'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'preface' (lời tựa) được viết ở đầu sách bởi tác giả để giới thiệu về cuốn sách, 'afterword' thường xuất hiện ở cuối sách và có thể được viết bởi một người khác để đánh giá, bình luận hoặc cung cấp thêm thông tin về tác phẩm. Nó mang tính chất hồi tưởng, suy ngẫm sau khi tác phẩm đã hoàn thành. Đôi khi tác giả cũng tự viết 'afterword' cho các lần tái bản để chia sẻ thêm về quá trình viết hoặc phản hồi của độc giả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ:
- 'in the afterword': trong lời bạt (nói chung)
- 'to the afterword': thêm vào lời bạt (để chỉ sự bổ sung)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afterword'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a famous author, my afterword would be filled with insightful reflections on my life.
Nếu tôi là một tác giả nổi tiếng, lời bạt của tôi sẽ chứa đầy những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời tôi.
Phủ định
If the book hadn't been so well-received, the afterword wouldn't have been so celebratory.
Nếu cuốn sách không được đón nhận tốt như vậy, lời bạt đã không ăn mừng đến thế.
Nghi vấn
Would you feel less confused if the afterword provided more context?
Bạn có cảm thấy bớt bối rối hơn không nếu lời bạt cung cấp thêm ngữ cảnh?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the author had finished the novel earlier, the afterword would have been less rushed.
Nếu tác giả hoàn thành cuốn tiểu thuyết sớm hơn, lời bạt đã không vội vã như vậy.
Phủ định
If the editor hadn't insisted on a deadline, the afterword might not have had so many apologies.
Nếu biên tập viên không khăng khăng đòi thời hạn, lời bạt có lẽ đã không có nhiều lời xin lỗi đến vậy.
Nghi vấn
Would the readers have appreciated the novel more if the afterword had provided more context?
Liệu độc giả có đánh giá cao cuốn tiểu thuyết hơn nếu lời bạt cung cấp thêm bối cảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)