epirb (emergency position-indicating radio beacon)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epirb (emergency position-indicating radio beacon)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đèn hiệu vô tuyến cấp cứu phát tín hiệu qua vệ tinh để báo động cho các dịch vụ cứu hộ. Nó được kích hoạt thủ công hoặc tự động khi một tàu gặp nạn, cung cấp thông tin nhận dạng và vị trí của tàu.
Definition (English Meaning)
A distress radio beacon that transmits a signal via satellite to alert rescue services. It is activated manually or automatically when a vessel is in distress, providing the vessel's identity and location.
Ví dụ Thực tế với 'Epirb (emergency position-indicating radio beacon)'
-
"The EPIRB was activated automatically when the ship began to sink."
"EPIRB đã tự động kích hoạt khi tàu bắt đầu chìm."
-
"All commercial vessels are required to carry an EPIRB."
"Tất cả các tàu thương mại đều bắt buộc phải mang theo EPIRB."
-
"The EPIRB signal led rescuers to the survivors."
"Tín hiệu EPIRB đã dẫn đường cho lực lượng cứu hộ đến những người sống sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Epirb (emergency position-indicating radio beacon)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epirb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epirb (emergency position-indicating radio beacon)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
EPIRB là một thiết bị quan trọng trong an toàn hàng hải. Nó khác với các thiết bị báo hiệu cấp cứu khác (ví dụ: pháo sáng) ở chỗ nó sử dụng công nghệ vệ tinh để truyền tín hiệu, cho phép các dịch vụ cứu hộ xác định vị trí chính xác của tàu gặp nạn, ngay cả ở những khu vực xa xôi. EPIRB hoạt động bằng cách truyền tín hiệu đến vệ tinh COSPAS-SARSAT, sau đó chuyển tiếp thông tin này đến các trung tâm điều phối cứu hộ trên khắp thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- `on`: The EPIRB is mounted *on* the vessel.
- `with`: The EPIRB is equipped *with* GPS.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epirb (emergency position-indicating radio beacon)'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the boat capsized, having an EPIRB would significantly increase the chances of rescue.
|
Nếu thuyền bị lật, việc có một EPIRB sẽ tăng đáng kể cơ hội được cứu hộ. |
| Phủ định |
If the ship didn't have an EPIRB, the search and rescue team wouldn't know the exact location of the emergency.
|
Nếu con tàu không có EPIRB, đội tìm kiếm và cứu hộ sẽ không biết vị trí chính xác của vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Would the coast guard be able to locate the survivors more quickly if they had an EPIRB?
|
Lực lượng bảo vệ bờ biển có thể định vị những người sống sót nhanh hơn nếu họ có EPIRB không? |