(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emergency beacon
B2

emergency beacon

noun

Nghĩa tiếng Việt

đèn báo khẩn cấp đèn hiệu cấp cứu thiết bị báo nguy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emergency beacon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện tử phát tín hiệu cấp cứu, thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp trên biển hoặc ở những khu vực xa xôi.

Definition (English Meaning)

An electronic device that transmits a distress signal, typically used in emergencies at sea or in remote areas.

Ví dụ Thực tế với 'Emergency beacon'

  • "The emergency beacon was activated when the ship began to sink."

    "Đèn báo khẩn cấp đã được kích hoạt khi con tàu bắt đầu chìm."

  • "All aircraft are required to carry an emergency beacon."

    "Tất cả các máy bay đều được yêu cầu mang theo đèn báo khẩn cấp."

  • "The hikers activated their emergency beacon after getting lost in the mountains."

    "Những người đi bộ đường dài đã kích hoạt đèn báo khẩn cấp của họ sau khi bị lạc trong núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emergency beacon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emergency beacon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distress beacon(đèn báo nguy hiểm)
safety beacon(đèn hiệu an toàn (trong ngữ cảnh cấp cứu))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

EPIRB(Hệ thống báo vị trí khẩn cấp bằng radio)
ELT(Máy phát định vị khẩn cấp)
SAR(Tìm kiếm và Cứu nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Hàng không Cứu hộ

Ghi chú Cách dùng 'Emergency beacon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Emergency beacon thường được kích hoạt tự động hoặc thủ công khi gặp sự cố. Có nhiều loại emergency beacon khác nhau, bao gồm EPIRB (Emergency Position-Indicating Radio Beacon) cho hàng hải và ELT (Emergency Locator Transmitter) cho hàng không. Chúng phát tín hiệu đến các vệ tinh hoặc trạm cứu hộ trên mặt đất, giúp xác định vị trí và hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

* **on**: Đặt emergency beacon *on* a boat (trên một chiếc thuyền).
* **in**: Sử dụng emergency beacon *in* an emergency (trong một tình huống khẩn cấp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emergency beacon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)