(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ epitaph
C1

epitaph

noun

Nghĩa tiếng Việt

văn bia dòng chữ trên bia mộ lời đề tựa trên mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epitaph'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu hoặc đoạn văn ngắn được viết để tưởng nhớ một người đã qua đời, đặc biệt là khắc trên bia mộ.

Definition (English Meaning)

A phrase or form of words written in memory of a person who has died, especially as an inscription on a tombstone.

Ví dụ Thực tế với 'Epitaph'

  • "His epitaph read, 'He lived, he loved, he laughed'."

    "Dòng chữ trên bia mộ của ông ấy viết: 'Ông đã sống, đã yêu, đã cười'."

  • "The epitaph was simple but heartfelt."

    "Dòng chữ trên bia mộ tuy đơn giản nhưng chân thành."

  • "Many famous writers have epitaphs that reflect their life's work."

    "Nhiều nhà văn nổi tiếng có những dòng chữ trên bia mộ phản ánh công việc cả đời của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Epitaph'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: epitaph
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inscription(dòng chữ khắc)
memorial inscription(dòng chữ tưởng niệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

elegy(bài thơ ai điếu)
tombstone(bia mộ)
cemetery(nghĩa trang)
obituary(cáo phó)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Epitaph'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Epitaph thường mang tính trang trọng, cô đọng và thể hiện những phẩm chất hoặc đóng góp nổi bật của người đã khuất. Nó có thể là một lời ca ngợi, một lời cầu nguyện, một trích dẫn yêu thích, hoặc đơn giản là một lời tạm biệt. Khác với 'eulogy' (điếu văn) thường được đọc trong tang lễ và có thể dài hơn, 'epitaph' thường ngắn gọn và được khắc trực tiếp trên bia mộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' được sử dụng khi nói về vị trí của epitaph, ví dụ: 'The epitaph *on* the tombstone was very moving.' (Dòng chữ khắc trên bia mộ rất cảm động.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Epitaph'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The epitaph on her tombstone read, 'Beloved Wife and Mother'.
Bài văn khắc trên bia mộ của cô ấy viết, 'Người vợ và người mẹ yêu quý'.
Phủ định
There isn't an epitaph on the simple wooden cross marking his grave.
Không có văn bia nào trên cây thánh giá gỗ đơn sơ đánh dấu mộ của anh ấy.
Nghi vấn
Does the epitaph accurately reflect the life of the person buried here?
Liệu văn bia có phản ánh chính xác cuộc đời của người được chôn cất ở đây không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the family agrees on the inscription, the epitaph will be a beautiful tribute to the deceased.
Nếu gia đình đồng ý với dòng chữ, thì văn bia sẽ là một sự tưởng nhớ đẹp đẽ đến người đã khuất.
Phủ định
If the committee doesn't approve the proposed text, the epitaph won't be displayed on the tombstone.
Nếu ủy ban không chấp thuận văn bản được đề xuất, thì văn bia sẽ không được hiển thị trên bia mộ.
Nghi vấn
Will the historian be able to decipher the epitaph if the stone is heavily weathered?
Liệu nhà sử học có thể giải mã văn bia nếu viên đá bị phong hóa nặng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)