obituary
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obituary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài cáo phó, đặc biệt là trên báo, thường bao gồm một tiểu sử ngắn gọn về người đã qua đời.
Definition (English Meaning)
A notice of a death, especially in a newspaper, typically including a brief biography of the deceased person.
Ví dụ Thực tế với 'Obituary'
-
"She wrote an obituary for her friend."
"Cô ấy đã viết một bài cáo phó cho người bạn của mình."
-
"His obituary appeared in the local newspaper."
"Bài cáo phó của ông ấy đã xuất hiện trên tờ báo địa phương."
-
"The website features obituaries of prominent figures."
"Trang web có các bài cáo phó của những nhân vật nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obituary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: obituary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obituary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obituary' thường trang trọng và được sử dụng để tưởng nhớ và tôn vinh cuộc đời của một người đã khuất. Nó khác với một thông báo tử vong đơn thuần (death notice), vì obituary cung cấp thêm thông tin chi tiết về cuộc đời và những thành tựu của người đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về việc obituary xuất hiện trong một tờ báo hoặc ấn phẩm cụ thể (e.g., 'The obituary appeared in The New York Times'). 'on' có thể được dùng khi nói về việc obituary xuất hiện trên một trang web hoặc nền tảng trực tuyến (e.g., 'The obituary was published on the website').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obituary'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the local newspaper published his obituary brought closure to many in the community.
|
Việc tờ báo địa phương đăng cáo phó của ông ấy đã mang lại sự khép lại cho nhiều người trong cộng đồng. |
| Phủ định |
Whether the obituary accurately reflected her life is not certain.
|
Việc cáo phó có phản ánh chính xác cuộc đời cô ấy hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the obituary was released before the family was notified remains a mystery.
|
Tại sao cáo phó được công bố trước khi gia đình được thông báo vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper published an obituary, which detailed the life of the renowned scientist.
|
Tờ báo đã đăng một cáo phó, cái mà mô tả chi tiết cuộc đời của nhà khoa học nổi tiếng. |
| Phủ định |
The website, where obituaries are usually posted, did not have one for the recently deceased author.
|
Trang web, nơi mà cáo phó thường được đăng tải, không có cáo phó nào cho tác giả vừa mới qua đời. |
| Nghi vấn |
Is this the obituary that you were telling me about, which mentions his early childhood in the countryside?
|
Đây có phải là cáo phó mà bạn đã kể với tôi không, cái mà đề cập đến tuổi thơ của anh ấy ở vùng quê? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newspaper had published a more detailed obituary, more people would have attended his memorial service.
|
Nếu tờ báo đã đăng một cáo phó chi tiết hơn, nhiều người đã tham dự lễ tưởng niệm của ông ấy. |
| Phủ định |
If the family had not requested a specific format for the obituary, the editor might not have made so many changes.
|
Nếu gia đình không yêu cầu định dạng cụ thể cho cáo phó, biên tập viên có lẽ đã không thực hiện quá nhiều thay đổi. |
| Nghi vấn |
Would the community have remembered him better if his obituary had highlighted his volunteer work?
|
Cộng đồng có lẽ đã nhớ đến ông ấy tốt hơn nếu cáo phó của ông ấy nhấn mạnh công việc tình nguyện của ông ấy không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The obituary was published in the local newspaper last week.
|
Cáo phó đã được đăng trên tờ báo địa phương vào tuần trước. |
| Phủ định |
The obituary will not be written until all the details are confirmed.
|
Cáo phó sẽ không được viết cho đến khi tất cả các chi tiết được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Was an obituary being prepared for the late professor?
|
Có phải cáo phó đang được chuẩn bị cho vị giáo sư quá cố? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local newspaper published an obituary for the deceased veteran.
|
Tờ báo địa phương đã đăng cáo phó cho cựu chiến binh đã qua đời. |
| Phủ định |
The obituary for the unknown soldier was not found in any records.
|
Cáo phó cho người lính vô danh không được tìm thấy trong bất kỳ hồ sơ nào. |
| Nghi vấn |
Does the online archive include an obituary for every notable resident of the town?
|
Liệu kho lưu trữ trực tuyến có bao gồm cáo phó cho mọi cư dân đáng chú ý của thị trấn không? |