equivalently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivalently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tương đương; theo một cách có giá trị, sức mạnh, ý nghĩa hoặc hiệu quả ngang nhau.
Definition (English Meaning)
In an equivalent manner; in a way that is equal in value, force, meaning, or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Equivalently'
-
"We can express this equation equivalently as y = mx + b."
"Chúng ta có thể biểu diễn phương trình này một cách tương đương là y = mx + b."
-
"The two statements are equivalently true."
"Hai mệnh đề là đúng một cách tương đương."
-
"We can solve this problem equivalently by using either method."
"Chúng ta có thể giải bài toán này một cách tương đương bằng cách sử dụng một trong hai phương pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equivalently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: equivalently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equivalently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equivalently' thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều cách diễn đạt, mệnh đề hoặc hành động có cùng một kết quả hoặc ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự tương đương về kết quả cuối cùng, không nhất thiết là sự tương đồng về cách thức thực hiện. Nó có thể so sánh với 'equally', nhưng 'equivalently' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivalently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.