(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equivalently
C1

equivalently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tương đương tương đương có thể thay thế cho nhau với ý nghĩa tương tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivalently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tương đương; theo một cách có giá trị, sức mạnh, ý nghĩa hoặc hiệu quả ngang nhau.

Definition (English Meaning)

In an equivalent manner; in a way that is equal in value, force, meaning, or effect.

Ví dụ Thực tế với 'Equivalently'

  • "We can express this equation equivalently as y = mx + b."

    "Chúng ta có thể biểu diễn phương trình này một cách tương đương là y = mx + b."

  • "The two statements are equivalently true."

    "Hai mệnh đề là đúng một cách tương đương."

  • "We can solve this problem equivalently by using either method."

    "Chúng ta có thể giải bài toán này một cách tương đương bằng cách sử dụng một trong hai phương pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equivalently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: equivalently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equally(bằng nhau, tương đương)
identically(giống hệt nhau, hoàn toàn tương đồng)
similarly(tương tự, giống nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

differently(khác nhau)
unequally(không bằng nhau, không tương đương)

Từ liên quan (Related Words)

equivalence(sự tương đương)
equality(sự bình đẳng, sự bằng nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Equivalently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equivalently' thường được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều cách diễn đạt, mệnh đề hoặc hành động có cùng một kết quả hoặc ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự tương đương về kết quả cuối cùng, không nhất thiết là sự tương đồng về cách thức thực hiện. Nó có thể so sánh với 'equally', nhưng 'equivalently' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc kỹ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivalently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)