equivalence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivalence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tương đương hoặc có thể thay thế lẫn nhau.
Definition (English Meaning)
The condition of being equivalent or interchangeable.
Ví dụ Thực tế với 'Equivalence'
-
"The equivalence between the two currencies was carefully calculated."
"Sự tương đương giữa hai loại tiền tệ đã được tính toán cẩn thận."
-
"The principle of equivalence is fundamental to general relativity."
"Nguyên lý tương đương là nền tảng của thuyết tương đối rộng."
-
"Establishing functional equivalence is crucial in software development."
"Việc thiết lập sự tương đương chức năng là rất quan trọng trong phát triển phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equivalence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equivalence
- Adjective: equivalent
- Adverb: equivalently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equivalence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equivalence' chỉ sự bằng nhau về giá trị, ý nghĩa, lực, hoặc tác dụng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự chính xác và khách quan. Khác với 'similarity' (sự tương đồng) vốn chỉ sự giống nhau ở một số khía cạnh, 'equivalence' ngụ ý sự tương đồng hoàn toàn hoặc đủ để thay thế cho nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Equivalence to': So sánh sự tương đương với một chuẩn mực hoặc hệ thống khác. Ví dụ: 'The equivalence of the two systems to each other'.
- Equivalence with': Nhấn mạnh sự tương đương trực tiếp với một thứ gì đó. Ví dụ: 'The equivalence with the original document'.
- Equivalence between': So sánh sự tương đương giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The equivalence between the two translations'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivalence'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the two systems are equivalent is crucial for interoperability.
|
Việc hai hệ thống tương đương là rất quan trọng để có khả năng tương tác. |
| Phủ định |
That the measurements weren't equivalent didn't surprise anyone, considering the different methodologies.
|
Việc các phép đo không tương đương không làm ai ngạc nhiên, khi xem xét các phương pháp luận khác nhau. |
| Nghi vấn |
Whether the results are equivalent enough to draw a conclusion remains to be seen.
|
Liệu các kết quả có đủ tương đương để rút ra kết luận hay không vẫn còn phải xem xét. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The equivalence between the two systems was clearly demonstrated.
|
Sự tương đương giữa hai hệ thống đã được chứng minh rõ ràng. |
| Phủ định |
There is no equivalence between the cost of the two options.
|
Không có sự tương đương giữa chi phí của hai lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Is there an equivalence between effort and reward in this job?
|
Có sự tương đương giữa nỗ lực và phần thưởng trong công việc này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This equivalence in their qualifications made them both suitable for the job.
|
Sự tương đương này trong trình độ của họ đã làm cho cả hai phù hợp với công việc. |
| Phủ định |
None of these solutions offer an equivalent result; they all have drawbacks.
|
Không có giải pháp nào trong số này đưa ra một kết quả tương đương; tất cả chúng đều có nhược điểm. |
| Nghi vấn |
Does anyone understand the equivalence between these two complex theories?
|
Có ai hiểu sự tương đương giữa hai lý thuyết phức tạp này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had more data, demonstrating the equivalence of the two systems would be easier.
|
Nếu chúng ta có nhiều dữ liệu hơn, việc chứng minh sự tương đương của hai hệ thống sẽ dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the two currencies weren't equivalent, international trade wouldn't be as simple.
|
Nếu hai loại tiền tệ không tương đương, thương mại quốc tế sẽ không đơn giản như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the results be equivalently valid if we used a different methodology?
|
Liệu các kết quả có giá trị tương đương nếu chúng ta sử dụng một phương pháp khác không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the two systems had been truly equivalent, the company would have saved millions in conversion costs.
|
Nếu hai hệ thống thực sự tương đương, công ty đã có thể tiết kiệm hàng triệu đô la chi phí chuyển đổi. |
| Phủ định |
If the judge had not considered the two actions equivalent, he wouldn't have dismissed the case.
|
Nếu thẩm phán không coi hai hành động là tương đương, ông ấy đã không bác bỏ vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Would the results have shown equivalence if the experiment had been conducted under stricter controls?
|
Liệu các kết quả có cho thấy sự tương đương nếu thí nghiệm được tiến hành dưới sự kiểm soát chặt chẽ hơn không? |