(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erbium
C1

erbium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ecbi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erbium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố hóa học kim loại có ký hiệu Er và số nguyên tử 68.

Definition (English Meaning)

A metallic chemical element with symbol Er and atomic number 68.

Ví dụ Thực tế với 'Erbium'

  • "Erbium is used in optical amplifiers for fiber optic communication."

    "Erbium được sử dụng trong các bộ khuếch đại quang học cho truyền thông cáp quang."

  • "The optical fiber was doped with erbium to amplify the signal."

    "Sợi quang học được pha tạp với erbium để khuếch đại tín hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erbium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: erbium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Erbium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Erbium là một kim loại đất hiếm thuộc nhóm lanthanide. Nó có màu trắng bạc và mềm, dễ uốn. Ứng dụng chính của erbium là trong bộ khuếch đại quang học (optical amplifier) dùng trong hệ thống truyền thông cáp quang, đặc biệt là erbium-doped fiber amplifiers (EDFAs). Nó cũng được sử dụng trong laser và trong các ứng dụng hạt nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erbium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)