eroded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eroded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị xói mòn, bị suy yếu dần.
Definition (English Meaning)
Gradually destroyed or weakened.
Ví dụ Thực tế với 'Eroded'
-
"The cliffs have been eroded by the sea over time."
"Các vách đá đã bị biển xói mòn theo thời gian."
-
"The president's support has been eroded by recent scandals."
"Sự ủng hộ dành cho tổng thống đã bị suy giảm bởi những vụ bê bối gần đây."
-
"The value of the currency has been eroded by inflation."
"Giá trị của đồng tiền đã bị xói mòn bởi lạm phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eroded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: erode
- Adjective: eroded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eroded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự suy giảm dần dần về chất lượng, sức mạnh hoặc giá trị của một thứ gì đó, do tác động của thời gian, môi trường hoặc các yếu tố khác. Khác với 'destroyed' (bị phá hủy hoàn toàn), 'eroded' nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'eroded by' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự xói mòn (ví dụ: 'The coastline was eroded by the sea'). 'eroded over' dùng để chỉ khoảng thời gian diễn ra sự xói mòn (ví dụ: 'The statue was eroded over centuries').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eroded'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain eroded the hillside.
|
Cơn mưa lớn đã làm xói mòn sườn đồi. |
| Phủ định |
The authorities did not erode the citizen's rights.
|
Chính quyền đã không làm xói mòn quyền của công dân. |
| Nghi vấn |
Did the constant waves erode the coastline?
|
Những con sóng liên tục có làm xói mòn bờ biển không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coastline had eroded significantly before the new seawall was built.
|
Bờ biển đã bị xói mòn đáng kể trước khi đê chắn sóng mới được xây dựng. |
| Phủ định |
The riverbank had not eroded as much as the villagers had feared.
|
Bờ sông đã không bị xói mòn nhiều như những người dân làng lo sợ. |
| Nghi vấn |
Had the cliffs eroded much before the storm hit?
|
Những vách đá đã bị xói mòn nhiều trước khi cơn bão ập đến phải không? |