(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eroded
C1

eroded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị xói mòn bị suy giảm bị làm yếu đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eroded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị xói mòn, bị suy yếu dần.

Definition (English Meaning)

Gradually destroyed or weakened.

Ví dụ Thực tế với 'Eroded'

  • "The cliffs have been eroded by the sea over time."

    "Các vách đá đã bị biển xói mòn theo thời gian."

  • "The president's support has been eroded by recent scandals."

    "Sự ủng hộ dành cho tổng thống đã bị suy giảm bởi những vụ bê bối gần đây."

  • "The value of the currency has been eroded by inflation."

    "Giá trị của đồng tiền đã bị xói mòn bởi lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eroded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: erode
  • Adjective: eroded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worn(mòn)
deteriorated(suy giảm)
weakened(bị làm yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

strengthened(được tăng cường)
reinforced(được củng cố)

Từ liên quan (Related Words)

sediment(trầm tích)
weathering(phong hóa)
soil(đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Eroded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự suy giảm dần dần về chất lượng, sức mạnh hoặc giá trị của một thứ gì đó, do tác động của thời gian, môi trường hoặc các yếu tố khác. Khác với 'destroyed' (bị phá hủy hoàn toàn), 'eroded' nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by over

'eroded by' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự xói mòn (ví dụ: 'The coastline was eroded by the sea'). 'eroded over' dùng để chỉ khoảng thời gian diễn ra sự xói mòn (ví dụ: 'The statue was eroded over centuries').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eroded'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain eroded the hillside.
Cơn mưa lớn đã làm xói mòn sườn đồi.
Phủ định
The authorities did not erode the citizen's rights.
Chính quyền đã không làm xói mòn quyền của công dân.
Nghi vấn
Did the constant waves erode the coastline?
Những con sóng liên tục có làm xói mòn bờ biển không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coastline had eroded significantly before the new seawall was built.
Bờ biển đã bị xói mòn đáng kể trước khi đê chắn sóng mới được xây dựng.
Phủ định
The riverbank had not eroded as much as the villagers had feared.
Bờ sông đã không bị xói mòn nhiều như những người dân làng lo sợ.
Nghi vấn
Had the cliffs eroded much before the storm hit?
Những vách đá đã bị xói mòn nhiều trước khi cơn bão ập đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)