erroneous information
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erroneous information'
Giải nghĩa Tiếng Việt
chứa đựng hoặc mang tính chất sai sót; không chính xác
Definition (English Meaning)
containing or characterized by error; incorrect
Ví dụ Thực tế với 'Erroneous information'
-
"The report contained erroneous information about the company's financial status."
"Bản báo cáo chứa thông tin sai lệch về tình hình tài chính của công ty."
-
"The website contained erroneous information about the product's features."
"Trang web chứa thông tin sai lệch về các tính năng của sản phẩm."
-
"He acted on erroneous information and made a poor decision."
"Anh ấy hành động dựa trên thông tin sai lệch và đưa ra một quyết định tồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Erroneous information'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: erroneous
- Adverb: erroneously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Erroneous information'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'erroneous' thường được dùng để mô tả thông tin, giả định, hoặc niềm tin sai lệch. Nó nhấn mạnh vào sự sai lầm hoặc thiếu chính xác một cách khách quan. Nó khác với 'false' ở chỗ 'false' có thể ám chỉ sự cố ý lừa dối, trong khi 'erroneous' chỉ đơn thuần là sai lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Erroneous information'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news channel used to spread erroneous information, but now they are more careful.
|
Kênh tin tức từng lan truyền thông tin sai lệch, nhưng giờ họ cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
The professor didn't use to tolerate any erroneous information in his students' essays.
|
Giáo sư đã từng không chấp nhận bất kỳ thông tin sai lệch nào trong bài luận của sinh viên. |
| Nghi vấn |
Did the company use to rely on erroneous information to make their decisions?
|
Công ty đã từng dựa vào thông tin sai lệch để đưa ra quyết định của họ phải không? |