misinformation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misinformation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông tin sai lệch hoặc không chính xác, đặc biệt là thông tin cố ý được lan truyền để đánh lừa.
Definition (English Meaning)
False or inaccurate information, especially that which is deliberately intended to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Misinformation'
-
"The spread of misinformation during the pandemic caused widespread panic."
"Sự lan truyền thông tin sai lệch trong đại dịch đã gây ra hoảng loạn trên diện rộng."
-
"The government launched a campaign to combat misinformation online."
"Chính phủ đã phát động một chiến dịch để chống lại thông tin sai lệch trên mạng."
-
"It is important to verify information before sharing it to avoid spreading misinformation."
"Điều quan trọng là xác minh thông tin trước khi chia sẻ để tránh lan truyền thông tin sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misinformation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misinformation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misinformation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misinformation' chỉ thông tin sai lệch khách quan, không nhất thiết có ý định lừa dối. Cần phân biệt với 'disinformation', là thông tin sai lệch *cố ý* lan truyền để gây hại hoặc đánh lừa. 'Misinformation' thường xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, sai sót, hoặc vô tình lan truyền tin đồn. Ngược lại, 'disinformation' là một chiến thuật có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'about', ta dùng 'misinformation about [topic]' để chỉ thông tin sai lệch về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'misinformation about vaccines'. Với 'on', ta dùng 'misinformation on [topic]' (tương tự như 'about').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misinformation'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spread of misinformation will likely influence the election results.
|
Sự lan truyền của thông tin sai lệch có khả năng sẽ ảnh hưởng đến kết quả bầu cử. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the spread of misinformation online.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua sự lan truyền của thông tin sai lệch trên mạng. |
| Nghi vấn |
Will the media be responsible for combating misinformation during the upcoming campaign?
|
Liệu giới truyền thông có chịu trách nhiệm chống lại thông tin sai lệch trong chiến dịch sắp tới không? |