(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disinformation
C1

disinformation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tin giả có chủ đích thông tin sai lệch có chủ ý tuyên truyền sai sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinformation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông tin sai lệch được lan truyền một cách cố ý, đặc biệt là bởi một chính phủ hoặc tổ chức, nhằm mục đích gây ảnh hưởng đến dư luận hoặc che giấu sự thật.

Definition (English Meaning)

False information that is spread deliberately, especially by a government or organization, in order to influence public opinion or to hide the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Disinformation'

  • "The government was accused of spreading disinformation to justify the war."

    "Chính phủ bị cáo buộc lan truyền thông tin sai lệch để biện minh cho cuộc chiến."

  • "The report was filled with disinformation and outright lies."

    "Báo cáo chứa đầy thông tin sai lệch và những lời nói dối trắng trợn."

  • "The spread of disinformation online is a serious problem."

    "Sự lan truyền thông tin sai lệch trên mạng là một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disinformation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disinformation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

propaganda(tuyên truyền)
fake news(tin giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
fact(sự kiện)

Từ liên quan (Related Words)

misinformation(thông tin sai lệch (không cố ý))
misleading information(thông tin gây hiểu lầm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Disinformation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disinformation' nhấn mạnh đến sự chủ động, cố ý trong việc lan truyền thông tin sai lệch. Nó khác với 'misinformation', vốn chỉ thông tin sai lệch nhưng không nhất thiết có ý định xấu. 'Disinformation' thường mang tính chất chính trị, tuyên truyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Ví dụ: disinformation *about* the election results; disinformation *on* social media. Các giới từ này thường dùng để chỉ đối tượng hoặc chủ đề mà thông tin sai lệch nhắm đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinformation'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The campaign was insidious: it spread disinformation rapidly through social media.
Chiến dịch rất xảo quyệt: nó lan truyền thông tin sai lệch một cách nhanh chóng qua mạng xã hội.
Phủ định
The news report was carefully vetted: it contained no disinformation.
Bản tin đã được kiểm tra cẩn thận: nó không chứa thông tin sai lệch nào.
Nghi vấn
Is this information reliable: or is it just more disinformation designed to mislead?
Thông tin này có đáng tin cậy không: hay nó chỉ là thông tin sai lệch được thiết kế để đánh lừa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spread of disinformation is a serious threat to democracy.
Sự lan truyền thông tin sai lệch là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với nền dân chủ.
Phủ định
Disinformation isn't always easy to identify.
Thông tin sai lệch không phải lúc nào cũng dễ nhận biết.
Nghi vấn
Is disinformation influencing public opinion?
Thông tin sai lệch có đang ảnh hưởng đến dư luận không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spread of disinformation can mislead the public, can't it?
Việc lan truyền thông tin sai lệch có thể gây hiểu lầm cho công chúng, phải không?
Phủ định
Disinformation isn't always easy to detect, is it?
Thông tin sai lệch không phải lúc nào cũng dễ phát hiện, phải không?
Nghi vấn
There is a lot of disinformation online these days, isn't there?
Ngày nay có rất nhiều thông tin sai lệch trên mạng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)