(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escapism
C1

escapism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trốn tránh thực tại chủ nghĩa thoát ly sự lẩn tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escapism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng tìm kiếm sự xao nhãng và giải tỏa khỏi những thực tế khó chịu, đặc biệt bằng cách tìm kiếm sự giải trí hoặc ảo mộng.

Definition (English Meaning)

The tendency to seek distraction and relief from unpleasant realities, especially by seeking entertainment or fantasy.

Ví dụ Thực tế với 'Escapism'

  • "Her novels offer a form of escapism for readers seeking to forget their troubles."

    "Những cuốn tiểu thuyết của cô ấy mang đến một hình thức trốn tránh thực tại cho những độc giả muốn quên đi những rắc rối của họ."

  • "Many people turn to movies and books as a form of escapism."

    "Nhiều người tìm đến phim ảnh và sách như một hình thức trốn tránh thực tại."

  • "While escapism can provide temporary relief, it's important to address underlying problems."

    "Mặc dù trốn tránh thực tại có thể mang lại sự giải tỏa tạm thời, nhưng điều quan trọng là phải giải quyết các vấn đề tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escapism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escapism
  • Adjective: escapist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daydreaming(mơ mộng)
fantasy(ảo mộng)
retreat(sự rút lui)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fantasy literature(văn học kỳ ảo)
video games(trò chơi điện tử)
tourism(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Escapism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Escapism thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc trốn tránh trách nhiệm hoặc đối mặt với vấn đề. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể là một cơ chế đối phó tạm thời hữu ích để giảm căng thẳng. Nó khác với 'realism' (chủ nghĩa hiện thực) ở chỗ nó né tránh những điều khó khăn, còn 'optimism' (chủ nghĩa lạc quan) thì tập trung vào những điều tích cực, chứ không nhất thiết là trốn tránh thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Escapism into': cho thấy sự chuyển hướng, tập trung vào một hoạt động hoặc thế giới khác để trốn tránh thực tại. Ví dụ: 'escapism into video games'. 'Escapism from': nhấn mạnh việc trốn tránh khỏi một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'escapism from the stress of work'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escapism'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His life was pure escapism: movies, novels, and video games filled every waking moment.
Cuộc sống của anh ấy là sự trốn tránh thực tại thuần túy: phim ảnh, tiểu thuyết và trò chơi điện tử lấp đầy mọi khoảnh khắc thức giấc.
Phủ định
She didn't seek escapism: she confronted her problems head-on, preferring reality to fantasy.
Cô ấy không tìm kiếm sự trốn tránh thực tại: cô ấy đối mặt trực tiếp với các vấn đề của mình, thích thực tế hơn ảo mộng.
Nghi vấn
Is his constant traveling escapist behavior: a way to avoid settling down and facing responsibilities?
Việc anh ta liên tục đi du lịch có phải là hành vi trốn tránh thực tại không: một cách để tránh ổn định cuộc sống và đối mặt với trách nhiệm?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Seek escapism in a good book.
Tìm kiếm sự thoát ly thực tế trong một cuốn sách hay.
Phủ định
Don't use escapist fantasies as a constant refuge.
Đừng sử dụng những tưởng tượng trốn tránh thực tế như một nơi trú ẩn thường xuyên.
Nghi vấn
Please, define escapism for me.
Làm ơn định nghĩa sự thoát ly thực tế cho tôi.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finishes his project, he will have been indulging in escapism for months, neglecting his responsibilities.
Đến khi anh ấy hoàn thành dự án của mình, anh ấy sẽ đã đắm mình vào chủ nghĩa thoát ly thực tế hàng tháng trời, bỏ bê trách nhiệm của mình.
Phủ định
She won't have been using escapism as a coping mechanism if she had addressed her problems directly.
Cô ấy sẽ không sử dụng chủ nghĩa thoát ly thực tế như một cơ chế đối phó nếu cô ấy giải quyết trực tiếp các vấn đề của mình.
Nghi vấn
Will they have been seeking escapist fantasies to avoid dealing with the harsh realities of their lives?
Liệu họ có đang tìm kiếm những ảo mộng thoát ly thực tế để tránh đối mặt với những thực tế khắc nghiệt của cuộc sống của họ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People will seek escapism in virtual reality to forget their troubles.
Mọi người sẽ tìm kiếm sự trốn tránh thực tại trong thực tế ảo để quên đi những rắc rối của họ.
Phủ định
She is not going to use her vacation for escapist fantasies; she plans to tackle real-world problems.
Cô ấy sẽ không sử dụng kỳ nghỉ của mình cho những ảo mộng trốn tránh; cô ấy dự định giải quyết các vấn đề thực tế.
Nghi vấn
Will they turn to escapism when faced with challenges in the future?
Liệu họ có tìm đến sự trốn tránh thực tại khi đối mặt với những thử thách trong tương lai?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has often turned to escapism when faced with difficult situations.
Cô ấy thường tìm đến sự thoát ly thực tế khi đối mặt với những tình huống khó khăn.
Phủ định
They haven't found complete escapism in their hobbies, but it helps.
Họ đã không tìm thấy sự thoát ly hoàn toàn trong sở thích của mình, nhưng nó có ích.
Nghi vấn
Has he considered that his constant video gaming is a form of escapism?
Anh ấy đã cân nhắc rằng việc chơi trò chơi điện tử liên tục của mình là một hình thức trốn tránh thực tế chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)