(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ confrontation
C1

confrontation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đối đầu cuộc chạm trán cuộc xung đột sự đương đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confrontation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà mọi người hoặc các nhóm đối lập nhau, hoặc một cuộc tranh cãi giận dữ.

Definition (English Meaning)

A situation in which people or groups are in opposition to each other, or an angry argument.

Ví dụ Thực tế với 'Confrontation'

  • "The confrontation between the protesters and the police turned violent."

    "Cuộc đối đầu giữa người biểu tình và cảnh sát đã trở nên bạo lực."

  • "She tried to avoid a confrontation with her boss."

    "Cô ấy cố gắng tránh một cuộc đối đầu với sếp của mình."

  • "The company is facing a confrontation with its unions."

    "Công ty đang đối mặt với một cuộc đối đầu với các công đoàn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Confrontation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clash(sự xung đột)
conflict(xung đột)
showdown(cuộc đối đầu quyết định)
encounter(cuộc chạm trán (mang tính đối đầu))

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
harmony(sự hòa hợp)
peace(hòa bình)
cooperation(sự hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

aggression(sự gây hấn)
hostility(sự thù địch)
tension(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Confrontation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'confrontation' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự đối đầu trực tiếp và gay gắt. Nó khác với 'discussion' (thảo luận) hoặc 'debate' (tranh luận) ở mức độ căng thẳng và tính chất đối kháng cao hơn. 'Confrontation' có thể xảy ra giữa cá nhân, nhóm, hoặc thậm chí quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between over

'confrontation with': chỉ sự đối đầu với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: a confrontation with the police). 'confrontation between': chỉ sự đối đầu giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: a confrontation between two gangs). 'confrontation over': chỉ sự đối đầu về một vấn đề cụ thể (ví dụ: a confrontation over resources).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Confrontation'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He confronted them about their constant tardiness.
Anh ấy đã đối chất họ về việc họ thường xuyên đi muộn.
Phủ định
They didn't want a confrontation with us, so they apologized.
Họ không muốn đối đầu với chúng tôi, vì vậy họ đã xin lỗi.
Nghi vấn
Did anyone expect a confrontation after his confrontational remarks?
Có ai mong đợi một cuộc đối đầu sau những lời nhận xét mang tính đối đầu của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so confrontational yesterday, she would be speaking to him now.
Nếu hôm qua anh ấy không quá конфронтационный, bây giờ cô ấy đã nói chuyện với anh ấy rồi.
Phủ định
If they had confronted the issue earlier, the situation wouldn't be so tense now.
Nếu họ đối mặt với vấn đề sớm hơn, tình hình bây giờ đã không căng thẳng như vậy.
Nghi vấn
If she were more assertive, would she have avoided the confrontation that happened last week?
Nếu cô ấy quyết đoán hơn, liệu cô ấy có tránh được cuộc đối đầu đã xảy ra vào tuần trước không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are confronting the issue head-on in today's meeting.
Họ đang đối mặt trực tiếp với vấn đề trong cuộc họp hôm nay.
Phủ định
She isn't being confrontational; she's just stating her opinion.
Cô ấy không tỏ ra hiếu chiến; cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình.
Nghi vấn
Are you confronting him about the missing documents?
Bạn có đang đối chất với anh ta về những tài liệu bị mất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)