confrontation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confrontation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống mà mọi người hoặc các nhóm đối lập nhau, hoặc một cuộc tranh cãi giận dữ.
Definition (English Meaning)
A situation in which people or groups are in opposition to each other, or an angry argument.
Ví dụ Thực tế với 'Confrontation'
-
"The confrontation between the protesters and the police turned violent."
"Cuộc đối đầu giữa người biểu tình và cảnh sát đã trở nên bạo lực."
-
"She tried to avoid a confrontation with her boss."
"Cô ấy cố gắng tránh một cuộc đối đầu với sếp của mình."
-
"The company is facing a confrontation with its unions."
"Công ty đang đối mặt với một cuộc đối đầu với các công đoàn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confrontation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: confrontation
- Verb: confront
- Adjective: confrontational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confrontation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'confrontation' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự đối đầu trực tiếp và gay gắt. Nó khác với 'discussion' (thảo luận) hoặc 'debate' (tranh luận) ở mức độ căng thẳng và tính chất đối kháng cao hơn. 'Confrontation' có thể xảy ra giữa cá nhân, nhóm, hoặc thậm chí quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'confrontation with': chỉ sự đối đầu với ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: a confrontation with the police). 'confrontation between': chỉ sự đối đầu giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: a confrontation between two gangs). 'confrontation over': chỉ sự đối đầu về một vấn đề cụ thể (ví dụ: a confrontation over resources).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confrontation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He confronted them about their constant tardiness.
|
Anh ấy đã đối chất họ về việc họ thường xuyên đi muộn. |
| Phủ định |
They didn't want a confrontation with us, so they apologized.
|
Họ không muốn đối đầu với chúng tôi, vì vậy họ đã xin lỗi. |
| Nghi vấn |
Did anyone expect a confrontation after his confrontational remarks?
|
Có ai mong đợi một cuộc đối đầu sau những lời nhận xét mang tính đối đầu của anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't been so confrontational yesterday, she would be speaking to him now.
|
Nếu hôm qua anh ấy không quá конфронтационный, bây giờ cô ấy đã nói chuyện với anh ấy rồi. |
| Phủ định |
If they had confronted the issue earlier, the situation wouldn't be so tense now.
|
Nếu họ đối mặt với vấn đề sớm hơn, tình hình bây giờ đã không căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
If she were more assertive, would she have avoided the confrontation that happened last week?
|
Nếu cô ấy quyết đoán hơn, liệu cô ấy có tránh được cuộc đối đầu đã xảy ra vào tuần trước không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are confronting the issue head-on in today's meeting.
|
Họ đang đối mặt trực tiếp với vấn đề trong cuộc họp hôm nay. |
| Phủ định |
She isn't being confrontational; she's just stating her opinion.
|
Cô ấy không tỏ ra hiếu chiến; cô ấy chỉ đang bày tỏ ý kiến của mình. |
| Nghi vấn |
Are you confronting him about the missing documents?
|
Bạn có đang đối chất với anh ta về những tài liệu bị mất không? |