(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ realism
C1

realism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa hiện thực tính hiện thực thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái độ hoặc hành động chấp nhận một tình huống như nó vốn có và sẵn sàng đối phó với nó một cách phù hợp.

Definition (English Meaning)

The attitude or practice of accepting a situation as it is and being prepared to deal with it accordingly.

Ví dụ Thực tế với 'Realism'

  • "He approached the problem with realism, acknowledging the challenges involved."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề với tinh thần hiện thực, thừa nhận những thách thức liên quan."

  • "The government needs to adopt a policy based on realism."

    "Chính phủ cần áp dụng một chính sách dựa trên chủ nghĩa hiện thực."

  • "Realism in literature often depicts the lives of ordinary people."

    "Chủ nghĩa hiện thực trong văn học thường miêu tả cuộc sống của những người bình thường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Realism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pragmatism(chủ nghĩa thực dụng)
practicality(tính thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Realism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Realism nhấn mạnh đến việc nhìn nhận sự vật một cách khách quan, không tô hồng hay lý tưởng hóa. Nó khác với 'optimism' (lạc quan) ở chỗ không mong đợi kết quả tốt đẹp một cách vô căn cứ, và khác với 'pessimism' (bi quan) ở chỗ không mặc định kết quả xấu mà chủ động giải quyết vấn đề dựa trên thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

in realism: thể hiện sự tham gia hoặc niềm tin vào chủ nghĩa hiện thực. about realism: thảo luận hoặc bàn luận về chủ nghĩa hiện thực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Realism'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist realistically portrayed the poverty of the era.
Họa sĩ đã miêu tả một cách chân thực sự nghèo đói của thời đại.
Phủ định
She didn't realistically assess the challenges ahead.
Cô ấy đã không đánh giá một cách thực tế những thách thức phía trước.
Nghi vấn
Did the negotiations realistically address the concerns of both parties?
Liệu các cuộc đàm phán có giải quyết một cách thực tế những lo ngại của cả hai bên không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should approach the situation with realism.
Chúng ta nên tiếp cận tình huống một cách thực tế.
Phủ định
You cannot realistically expect everything to go your way.
Bạn không thể thực tế mong đợi mọi thứ sẽ diễn ra theo ý bạn.
Nghi vấn
Could the artist realistically capture the emotion in the portrait?
Liệu nghệ sĩ có thể nắm bắt một cách chân thực cảm xúc trong bức chân dung không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will be realistically portraying the struggles of daily life in his upcoming exhibition.
Nghệ sĩ sẽ đang miêu tả một cách thực tế những khó khăn của cuộc sống hàng ngày trong triển lãm sắp tới của anh ấy.
Phủ định
She won't be embracing realism in her next novel; she's exploring fantasy instead.
Cô ấy sẽ không đi theo chủ nghĩa hiện thực trong cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình; thay vào đó, cô ấy đang khám phá thể loại giả tưởng.
Nghi vấn
Will the film be realistically depicting the events of that historical period?
Liệu bộ phim có đang mô tả một cách chân thực các sự kiện của giai đoạn lịch sử đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)