(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ established norms
C1

established norms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn mực đã được thiết lập quy tắc đã được thiết lập thông lệ đã được thiết lập khuôn phép đã được thiết lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established norms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận bởi một nhóm; một cách hành xử thông thường hoặc được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Accepted standards of behavior for a group; a usual or accepted way of behaving.

Ví dụ Thực tế với 'Established norms'

  • "The company's established norms discourage open communication."

    "Các chuẩn mực đã được thiết lập của công ty không khuyến khích giao tiếp cởi mở."

  • "Breaking established norms can lead to social ostracism."

    "Vi phạm các chuẩn mực đã được thiết lập có thể dẫn đến sự tẩy chay của xã hội."

  • "The new policy challenges the established norms of the workplace."

    "Chính sách mới thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập tại nơi làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Established norms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: norm
  • Verb: establish
  • Adjective: established
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepted standards(các tiêu chuẩn được chấp nhận)
conventional practices(các thông lệ thông thường)
traditional customs(những phong tục truyền thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

unconventional behavior(hành vi khác thường)
deviant behavior(hành vi lệch lạc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Established norms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'established norms' thường được sử dụng để chỉ những quy tắc, chuẩn mực đã được hình thành và chấp nhận rộng rãi trong một cộng đồng, tổ chức hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh tính ổn định và sự công nhận của những chuẩn mực này. Khác với 'social norms' (chuẩn mực xã hội), 'established norms' nhấn mạnh hơn vào sự lâu đời và có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in

'within' được dùng để chỉ phạm vi mà các chuẩn mực này được áp dụng (ví dụ: 'established norms within a company'). 'in' được dùng để chỉ sự tồn tại của các chuẩn mực này trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: 'established norms in society').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Established norms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)