established norms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established norms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận bởi một nhóm; một cách hành xử thông thường hoặc được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Accepted standards of behavior for a group; a usual or accepted way of behaving.
Ví dụ Thực tế với 'Established norms'
-
"The company's established norms discourage open communication."
"Các chuẩn mực đã được thiết lập của công ty không khuyến khích giao tiếp cởi mở."
-
"Breaking established norms can lead to social ostracism."
"Vi phạm các chuẩn mực đã được thiết lập có thể dẫn đến sự tẩy chay của xã hội."
-
"The new policy challenges the established norms of the workplace."
"Chính sách mới thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập tại nơi làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established norms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: norm
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established norms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'established norms' thường được sử dụng để chỉ những quy tắc, chuẩn mực đã được hình thành và chấp nhận rộng rãi trong một cộng đồng, tổ chức hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh tính ổn định và sự công nhận của những chuẩn mực này. Khác với 'social norms' (chuẩn mực xã hội), 'established norms' nhấn mạnh hơn vào sự lâu đời và có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' được dùng để chỉ phạm vi mà các chuẩn mực này được áp dụng (ví dụ: 'established norms within a company'). 'in' được dùng để chỉ sự tồn tại của các chuẩn mực này trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: 'established norms in society').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established norms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.