unconventional behavior
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi hoặc cách cư xử đi ngược lại các chuẩn mực, phong tục hoặc kỳ vọng đã được thiết lập trong một xã hội hoặc bối cảnh nhất định.
Definition (English Meaning)
Actions or conduct that deviate from established norms, customs, or expectations within a given society or context.
Ví dụ Thực tế với 'Unconventional behavior'
-
"His unconventional behavior at the meeting raised some eyebrows."
"Hành vi khác thường của anh ấy tại cuộc họp đã khiến một số người ngạc nhiên."
-
"The artist was known for his unconventional behavior and controversial artwork."
"Nghệ sĩ này nổi tiếng với hành vi khác thường và các tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi."
-
"While his unconventional behavior might seem strange, he's actually quite harmless."
"Mặc dù hành vi khác thường của anh ấy có vẻ kỳ lạ, nhưng thực ra anh ấy khá vô hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconventional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconventional behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa trung lập hoặc hơi tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với những gì được coi là 'bình thường' hoặc 'truyền thống'. 'Unconventional behavior' có thể bao gồm từ những hành động vô hại, lập dị đến những hành vi gây sốc hoặc thậm chí vi phạm luật pháp. Cần phân biệt với 'deviant behavior' (hành vi lệch lạc), vốn mang nghĩa tiêu cực mạnh hơn và thường ám chỉ sự vi phạm nghiêm trọng các quy tắc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (unconventional behavior in business): chỉ phạm vi, lĩnh vực mà hành vi đó thể hiện.
'regarding' (unconventional behavior regarding dress code): liên quan đến điều gì đó cụ thể.
'towards' (unconventional behavior towards authority figures): thể hiện thái độ hoặc hành động hướng đến ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.