estate owner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estate owner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sở hữu một mảnh đất lớn, thường bao gồm một ngôi nhà lớn.
Definition (English Meaning)
A person who owns a large piece of land, typically including a large house.
Ví dụ Thực tế với 'Estate owner'
-
"The estate owner decided to renovate the old manor house."
"Chủ sở hữu bất động sản quyết định cải tạo trang viên cũ."
-
"He became a wealthy estate owner after inheriting his family's land."
"Ông trở thành một chủ sở hữu bất động sản giàu có sau khi thừa kế đất đai của gia đình."
-
"The estate owner is responsible for maintaining the grounds and buildings."
"Chủ sở hữu bất động sản chịu trách nhiệm bảo trì khu đất và các tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estate owner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: estate owner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estate owner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'estate owner' thường ám chỉ người có quyền sở hữu hợp pháp và quản lý một bất động sản lớn, có thể là đất nông nghiệp, rừng, hoặc khu dân cư cao cấp. So với 'landowner' (người sở hữu đất nói chung), 'estate owner' mang sắc thái giàu có và quyền lực hơn, gắn liền với việc sở hữu một khu đất rộng lớn và có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ quyền sở hữu: 'the estate owner *of* the property'. * **in:** Dùng để chỉ vị trí: 'The estate owner lives *in* the mansion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estate owner'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The estate owner's mansion was built in the 18th century.
|
Biệt thự của chủ trang viên được xây dựng vào thế kỷ 18. |
| Phủ định |
That isn't the estate owner's car parked outside.
|
Đó không phải là xe của chủ trang viên đậu bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Is this the estate owner's signature on the contract?
|
Đây có phải là chữ ký của chủ trang viên trên hợp đồng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The estate owner used to live in a small cottage before he became wealthy.
|
Người chủ bất động sản từng sống trong một căn nhà nhỏ trước khi ông ấy trở nên giàu có. |
| Phủ định |
The estate owner didn't use to allow public access to the grounds.
|
Người chủ bất động sản đã từng không cho phép công chúng vào khu đất. |
| Nghi vấn |
Did the estate owner use to ride horses across his property?
|
Người chủ bất động sản đã từng cưỡi ngựa trên khu đất của mình phải không? |