landowner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landowner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng đất lớn.
Definition (English Meaning)
A person who owns land, especially a large amount of land.
Ví dụ Thực tế với 'Landowner'
-
"The landowner decided to lease part of his property to a local farmer."
"Người chủ đất quyết định cho một nông dân địa phương thuê một phần đất của mình."
-
"Many landowners are concerned about the impact of climate change on their crops."
"Nhiều chủ đất lo ngại về tác động của biến đổi khí hậu đối với mùa màng của họ."
-
"The landowner donated a portion of their land for the construction of a new school."
"Người chủ đất đã hiến tặng một phần đất của họ để xây dựng một ngôi trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Landowner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: landowner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Landowner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'landowner' thường được dùng để chỉ những người có quyền sở hữu đất hợp pháp và có thể sử dụng đất cho nhiều mục đích khác nhau, như nông nghiệp, xây dựng hoặc cho thuê. Khác với 'tenant' (người thuê đất), landowner có quyền định đoạt đối với đất của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Landowner of' được sử dụng để chỉ quyền sở hữu đất trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'landowner of this region'). 'Landowner to' có thể hiếm gặp hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển giao quyền sở hữu (ví dụ: 'He became the landowner to the estate after his father's death').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Landowner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.