estranged
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Estranged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không còn thân thiết hoặc yêu thương ai đó; bị xa lánh, ly gián.
Definition (English Meaning)
No longer close or affectionate to someone; alienated.
Ví dụ Thực tế với 'Estranged'
-
"She is estranged from her father after a bitter argument."
"Cô ấy đã xa lánh cha mình sau một cuộc tranh cãi gay gắt."
-
"The estranged couple met to discuss the terms of their divorce."
"Cặp vợ chồng ly thân gặp nhau để thảo luận về các điều khoản ly hôn."
-
"He tried to reconcile with his estranged son."
"Anh ấy đã cố gắng hòa giải với đứa con trai đã xa lánh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Estranged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: estrange
- Adjective: estranged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Estranged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "estranged" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các thành viên gia đình, bạn bè hoặc vợ chồng đã trở nên căng thẳng và xa cách do bất đồng, tranh cãi hoặc những vấn đề khác. Nó nhấn mạnh sự đứt gãy trong mối quan hệ vốn dĩ thân thiết. Khác với 'alienated' mang nghĩa chung chung hơn về sự xa lánh, 'estranged' thường ngụ ý một mối quan hệ đã từng tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Estranged from" được sử dụng để chỉ ra người hoặc nhóm mà ai đó đã trở nên xa lánh. Ví dụ: "He is estranged from his family." (Anh ấy đã xa lánh gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Estranged'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being estranged from his family is his biggest priority.
|
Việc tránh bị xa lánh khỏi gia đình là ưu tiên lớn nhất của anh ấy. |
| Phủ định |
He doesn't mind being estranged from his former business partner.
|
Anh ấy không bận tâm việc bị xa lánh người đối tác kinh doanh cũ. |
| Nghi vấn |
Is being estranged from loved ones something you are accustomed to?
|
Việc bị xa lánh khỏi những người thân yêu có phải là điều bạn đã quen không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The siblings are estranged: they haven't spoken in years due to a disagreement.
|
Những người anh chị em đó đã xa lánh nhau: họ đã không nói chuyện trong nhiều năm do một sự bất đồng. |
| Phủ định |
They weren't estranged initially: their relationship deteriorated over time due to constant arguments.
|
Ban đầu họ không hề xa lạ: mối quan hệ của họ xấu đi theo thời gian do những cuộc tranh cãi liên tục. |
| Nghi vấn |
Are they estranged: or is there still a chance for reconciliation after all this time?
|
Họ có thực sự xa lạ không: hay vẫn còn cơ hội hòa giải sau ngần ấy thời gian? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be estranging herself from her family if she continues to make such hurtful comments.
|
Cô ấy sẽ tự làm mình xa lánh gia đình nếu cô ấy tiếp tục đưa ra những bình luận gây tổn thương như vậy. |
| Phủ định |
They won't be feeling estranged from each other if they communicate openly and honestly.
|
Họ sẽ không cảm thấy xa lạ với nhau nếu họ giao tiếp cởi mở và trung thực. |
| Nghi vấn |
Will he be estranging his friends by constantly borrowing money and never repaying it?
|
Liệu anh ấy có đang làm bạn bè xa lánh mình bằng cách liên tục mượn tiền và không bao giờ trả lại không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been estranging themselves from their families by getting involved in a cult.
|
Họ đã tự ly gián bản thân khỏi gia đình bằng cách tham gia vào một giáo phái. |
| Phủ định |
She hadn't been estranging herself from her friends; she was just busy with work.
|
Cô ấy đã không tự xa lánh bạn bè; cô ấy chỉ bận rộn với công việc. |
| Nghi vấn |
Had he been estranging himself from his partner before they decided to separate?
|
Có phải anh ấy đã tự xa lánh bạn đời của mình trước khi họ quyết định chia tay không? |