alienated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc gây ra cảm giác cô lập, xa lánh, hoặc ghẻ lạnh.
Definition (English Meaning)
Experiencing or inducing feelings of isolation or estrangement.
Ví dụ Thực tế với 'Alienated'
-
"He felt alienated from his colleagues after the argument."
"Anh ấy cảm thấy xa lánh các đồng nghiệp sau cuộc tranh cãi."
-
"Many young people feel alienated from the political process."
"Nhiều người trẻ cảm thấy xa lạ với tiến trình chính trị."
-
"She became increasingly alienated from her family after moving to the city."
"Cô ấy ngày càng trở nên xa cách gia đình sau khi chuyển đến thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alienated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: alienate
- Adjective: alienated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alienated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'alienated' thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy bị tách rời khỏi xã hội, một nhóm, hoặc thậm chí khỏi chính bản thân mình. Nó mạnh hơn so với cảm giác 'sad' (buồn) hay 'lonely' (cô đơn), vì nó bao hàm một sự mất mát kết nối hoặc sự thuộc về sâu sắc hơn. So với 'isolated' (bị cô lập), 'alienated' nhấn mạnh hơn vào cảm giác chủ quan về sự xa lánh hơn là trạng thái khách quan của việc bị tách biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với giới từ 'from', 'alienated from' diễn tả việc bị xa lánh, tách rời khỏi một người, một nhóm, một ý tưởng, hoặc một nơi chốn nào đó. Nó nhấn mạnh vào sự mất kết nối và cảm giác không thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienated'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he felt alienated from his colleagues was obvious to everyone.
|
Việc anh ấy cảm thấy xa lánh đồng nghiệp là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether she was alienated by the company's policies is not clear.
|
Liệu cô ấy có bị xa lánh bởi các chính sách của công ty hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he alienated himself from his family remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại tự cô lập mình khỏi gia đình vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee, who felt alienated from his colleagues, decided to seek a new job.
|
Người nhân viên, người cảm thấy xa lánh các đồng nghiệp của mình, đã quyết định tìm một công việc mới. |
| Phủ định |
The students who were not alienated by the professor's teaching style thrived in the course.
|
Những sinh viên không cảm thấy xa lạ bởi phong cách giảng dạy của giáo sư đã phát triển mạnh trong khóa học. |
| Nghi vấn |
Is he the artist whose work is often alienated from mainstream tastes?
|
Có phải anh ấy là nghệ sĩ mà tác phẩm thường bị tách biệt khỏi thị hiếu chính thống không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They felt alienated from their families after moving to a new country.
|
Họ cảm thấy xa lạ với gia đình sau khi chuyển đến một đất nước mới. |
| Phủ định |
She didn't feel alienated by the changes in the company because she understood the reasons behind them.
|
Cô ấy không cảm thấy xa lạ bởi những thay đổi trong công ty vì cô ấy hiểu lý do đằng sau chúng. |
| Nghi vấn |
Did he become alienated from his friends after his success?
|
Anh ấy có trở nên xa lạ với bạn bè sau thành công của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been more understanding, she wouldn't be feeling so alienated now.
|
Nếu anh ấy thấu hiểu hơn, cô ấy đã không cảm thấy bị cô lập như bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't disagreed so strongly, the team wouldn't alienate potential investors now.
|
Nếu họ không bất đồng ý kiến một cách mạnh mẽ như vậy, đội sẽ không xa lánh các nhà đầu tư tiềm năng bây giờ. |
| Nghi vấn |
If I hadn't helped her move, would she alienate herself from all her friends now?
|
Nếu tôi đã không giúp cô ấy chuyển nhà, liệu cô ấy có tự cô lập mình khỏi tất cả bạn bè của mình bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student feels alienated in class, they often don't participate.
|
Nếu một học sinh cảm thấy bị cô lập trong lớp, họ thường không tham gia. |
| Phủ định |
If a worker feels alienated from their job, they don't usually perform well.
|
Nếu một công nhân cảm thấy xa lạ với công việc của họ, họ thường không làm việc tốt. |
| Nghi vấn |
If someone is consistently excluded, do they become alienated?
|
Nếu ai đó liên tục bị loại trừ, liệu họ có trở nên xa lánh không? |