(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eukaryotes
C1

eukaryotes

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật nhân thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eukaryotes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sinh vật mà tế bào của chúng có nhân được bao bọc bên trong màng nhân.

Definition (English Meaning)

Organisms whose cells have a nucleus enclosed within a nuclear envelope.

Ví dụ Thực tế với 'Eukaryotes'

  • "Eukaryotes are more complex than prokaryotes."

    "Sinh vật nhân thực phức tạp hơn sinh vật nhân sơ."

  • "The evolution of eukaryotes was a major event in the history of life."

    "Sự tiến hóa của sinh vật nhân thực là một sự kiện lớn trong lịch sử sự sống."

  • "Human beings are eukaryotes."

    "Con người là sinh vật nhân thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eukaryotes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eukaryotes (số nhiều)
  • Adjective: eukaryotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

prokaryotes(sinh vật nhân sơ)
nucleus(nhân tế bào)
cell(tế bào)
organelle(bào quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Eukaryotes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eukaryotes bao gồm tất cả các sinh vật phức tạp như động vật, thực vật, nấm và sinh vật nguyên sinh. Điểm khác biệt chính so với prokaryotes (sinh vật nhân sơ) là sự hiện diện của nhân và các bào quan có màng bao bọc. Eukaryotes tiến hóa sau prokaryotes.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eukaryotes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)