prokaryotes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prokaryotes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các sinh vật mà tế bào của chúng không có nhân hoặc các bào quan có màng bao bọc.
Definition (English Meaning)
Organisms whose cells do not have a nucleus or other membrane-bound organelles.
Ví dụ Thực tế với 'Prokaryotes'
-
"Prokaryotes are the earliest forms of life on Earth."
"Sinh vật nhân sơ là những dạng sống sớm nhất trên Trái Đất."
-
"Many bacteria are prokaryotes."
"Nhiều loại vi khuẩn là sinh vật nhân sơ."
-
"Prokaryotes reproduce asexually through binary fission."
"Sinh vật nhân sơ sinh sản vô tính thông qua phân đôi tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prokaryotes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prokaryote
- Adjective: prokaryotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prokaryotes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'prokaryote' chỉ các sinh vật đơn bào cổ xưa, bao gồm vi khuẩn (bacteria) và cổ khuẩn (archaea). Sự khác biệt chính với tế bào nhân chuẩn (eukaryote) là thiếu nhân và các bào quan phức tạp. Prokaryotes thường nhỏ hơn và có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prokaryotes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.