(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prokaryotes
C1

prokaryotes

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật nhân sơ tế bào nhân sơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prokaryotes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các sinh vật mà tế bào của chúng không có nhân hoặc các bào quan có màng bao bọc.

Definition (English Meaning)

Organisms whose cells do not have a nucleus or other membrane-bound organelles.

Ví dụ Thực tế với 'Prokaryotes'

  • "Prokaryotes are the earliest forms of life on Earth."

    "Sinh vật nhân sơ là những dạng sống sớm nhất trên Trái Đất."

  • "Many bacteria are prokaryotes."

    "Nhiều loại vi khuẩn là sinh vật nhân sơ."

  • "Prokaryotes reproduce asexually through binary fission."

    "Sinh vật nhân sơ sinh sản vô tính thông qua phân đôi tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prokaryotes'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bacteria(vi khuẩn)
archaea(cổ khuẩn)
cell(tế bào)
nucleus(nhân tế bào)
organelle(bào quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Prokaryotes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'prokaryote' chỉ các sinh vật đơn bào cổ xưa, bao gồm vi khuẩn (bacteria) và cổ khuẩn (archaea). Sự khác biệt chính với tế bào nhân chuẩn (eukaryote) là thiếu nhân và các bào quan phức tạp. Prokaryotes thường nhỏ hơn và có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào nhân chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prokaryotes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)