europium
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Europium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố kim loại màu trắng bạc, tương đối cứng, thuộc dãy lanthanide, được sử dụng trong laser và làm chất lân quang.
Definition (English Meaning)
A silvery-white, moderately hard, metallic element of the lanthanide series, used in lasers and as a phosphor.
Ví dụ Thực tế với 'Europium'
-
"Europium is used in some types of red and blue phosphors."
"Europium được sử dụng trong một số loại chất lân quang đỏ và xanh lam."
-
"Europium-doped materials exhibit excellent luminescent properties."
"Vật liệu pha tạp europium thể hiện các đặc tính phát quang tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Europium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: europium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Europium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Europium là một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng phát quang cao. Nó có tính khử mạnh và dễ bị oxy hóa trong không khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Europium'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experiment yielded significant results after they introduced europium into the compound.
|
Thí nghiệm đã cho ra kết quả đáng kể sau khi họ đưa europium vào hợp chất. |
| Phủ định |
Although they analyzed the sample extensively, they didn't find europium in the mineral sample.
|
Mặc dù họ đã phân tích mẫu vật rộng rãi, họ đã không tìm thấy europium trong mẫu khoáng chất. |
| Nghi vấn |
Before the reaction is complete, will the presence of europium cause a color change?
|
Trước khi phản ứng hoàn thành, liệu sự hiện diện của europium có gây ra sự thay đổi màu sắc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Europium, a rare earth element, is used in lasers, and it is also present in some types of glass.
|
Europium, một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng trong laser, và nó cũng có mặt trong một số loại thủy tinh. |
| Phủ định |
Unlike some metals, europium, due to its reactivity, is not found in its pure form in nature, and it requires specific extraction processes.
|
Không giống như một số kim loại, europium, do tính phản ứng của nó, không được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên, và nó đòi hỏi các quy trình chiết xuất cụ thể. |
| Nghi vấn |
Scientist, is europium really that difficult to work with, or are there some straightforward applications?
|
Nhà khoa học, europium có thực sự khó làm việc đến vậy không, hay có một số ứng dụng đơn giản? |