(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ europium
C1

europium

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Âu pi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Europium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên tố kim loại màu trắng bạc, tương đối cứng, thuộc dãy lanthanide, được sử dụng trong laser và làm chất lân quang.

Definition (English Meaning)

A silvery-white, moderately hard, metallic element of the lanthanide series, used in lasers and as a phosphor.

Ví dụ Thực tế với 'Europium'

  • "Europium is used in some types of red and blue phosphors."

    "Europium được sử dụng trong một số loại chất lân quang đỏ và xanh lam."

  • "Europium-doped materials exhibit excellent luminescent properties."

    "Vật liệu pha tạp europium thể hiện các đặc tính phát quang tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Europium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: europium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Europium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Europium là một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng phát quang cao. Nó có tính khử mạnh và dễ bị oxy hóa trong không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Europium'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experiment yielded significant results after they introduced europium into the compound.
Thí nghiệm đã cho ra kết quả đáng kể sau khi họ đưa europium vào hợp chất.
Phủ định
Although they analyzed the sample extensively, they didn't find europium in the mineral sample.
Mặc dù họ đã phân tích mẫu vật rộng rãi, họ đã không tìm thấy europium trong mẫu khoáng chất.
Nghi vấn
Before the reaction is complete, will the presence of europium cause a color change?
Trước khi phản ứng hoàn thành, liệu sự hiện diện của europium có gây ra sự thay đổi màu sắc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Europium, a rare earth element, is used in lasers, and it is also present in some types of glass.
Europium, một nguyên tố đất hiếm, được sử dụng trong laser, và nó cũng có mặt trong một số loại thủy tinh.
Phủ định
Unlike some metals, europium, due to its reactivity, is not found in its pure form in nature, and it requires specific extraction processes.
Không giống như một số kim loại, europium, do tính phản ứng của nó, không được tìm thấy ở dạng tinh khiết trong tự nhiên, và nó đòi hỏi các quy trình chiết xuất cụ thể.
Nghi vấn
Scientist, is europium really that difficult to work with, or are there some straightforward applications?
Nhà khoa học, europium có thực sự khó làm việc đến vậy không, hay có một số ứng dụng đơn giản?
(Vị trí vocab_tab4_inline)