(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eventuality
C1

eventuality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình huống có thể xảy ra khả năng xảy ra biến cố có thể xảy ra sự kiện có thể xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eventuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện hoặc kết quả có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

A possible event or outcome.

Ví dụ Thực tế với 'Eventuality'

  • "We should be prepared for every eventuality."

    "Chúng ta nên chuẩn bị cho mọi tình huống có thể xảy ra."

  • "The company has to consider all eventualities when planning a new project."

    "Công ty phải xem xét tất cả các tình huống có thể xảy ra khi lên kế hoạch cho một dự án mới."

  • "They were well-prepared for every conceivable eventuality."

    "Họ đã chuẩn bị tốt cho mọi tình huống có thể tưởng tượng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eventuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eventuality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

possibility(khả năng)
contingency(tình huống bất ngờ)
prospect(triển vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

risk(rủi ro)
planning(lập kế hoạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Eventuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eventuality thường được sử dụng để nói về những điều có thể xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những điều không chắc chắn hoặc không mong muốn. Nó nhấn mạnh tính khả thi của một sự việc nào đó, và thường đi kèm với việc chuẩn bị hoặc lên kế hoạch cho những tình huống có thể xảy ra. So với 'possibility', 'eventuality' mang tính thực tế và có thể xảy ra cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in the eventuality of

'In the eventuality of' được dùng để chỉ điều gì đó sẽ xảy ra nếu một sự kiện cụ thể xảy ra. Nó tương đương với 'in case of'. Ví dụ: In the eventuality of a fire, break the glass.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eventuality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)