exacerbate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacerbate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn (một vấn đề, tình huống xấu hoặc cảm xúc tiêu cực)
Definition (English Meaning)
to make a problem, bad situation, or negative feeling worse
Ví dụ Thực tế với 'Exacerbate'
-
"The new law will only exacerbate the problem."
"Luật mới sẽ chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề."
-
"His aggressive behaviour only exacerbated the situation."
"Hành vi hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình."
-
"The rising cost of fuel is exacerbating poverty."
"Chi phí nhiên liệu tăng cao đang làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exacerbate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exacerbate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exacerbate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exacerbate' thường được sử dụng khi một hành động hoặc yếu tố nào đó làm tăng mức độ nghiêm trọng của một tình huống vốn đã không tốt. Nó khác với 'aggravate', mặc dù chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Aggravate' có thể mang nghĩa 'gây khó chịu' hoặc 'làm bực mình', trong khi 'exacerbate' luôn mang nghĩa làm cho cái gì đó (thường là tiêu cực) trở nên tệ hơn. Hãy cẩn thận khi sử dụng 'aggravate' trong các văn bản trang trọng, đặc biệt khi muốn diễn đạt ý 'làm trầm trọng thêm'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- exacerbate by + Noun': chỉ ra tác nhân gây ra sự trầm trọng. Ví dụ: 'The problem was exacerbated by a lack of funding.'
- exacerbate with + Noun': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự kết hợp của các yếu tố làm trầm trọng thêm. Ví dụ: 'His anxiety was exacerbated with the pressure of the upcoming exams.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacerbate'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy will exacerbate the existing problems.
|
Chính sách mới sẽ làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có. |
| Phủ định |
The medicine didn't exacerbate her condition; in fact, it helped.
|
Thuốc không làm trầm trọng thêm tình trạng của cô ấy; trên thực tế, nó đã giúp ích. |
| Nghi vấn |
Will this new regulation exacerbate the financial crisis?
|
Quy định mới này có làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng tài chính không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain had exacerbated the flooding in the area.
|
Cơn mưa lớn đã làm trầm trọng thêm tình trạng lũ lụt trong khu vực. |
| Phủ định |
The doctor realized that the patient's condition had not been exacerbated by the new medication.
|
Bác sĩ nhận ra rằng tình trạng của bệnh nhân không bị làm trầm trọng thêm bởi loại thuốc mới. |
| Nghi vấn |
Had the lack of funding exacerbated the problems within the school district?
|
Việc thiếu kinh phí có làm trầm trọng thêm các vấn đề trong khu học chánh không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant arguing has been exacerbating her stress levels.
|
Việc tranh cãi liên tục đã và đang làm trầm trọng thêm mức độ căng thẳng của cô ấy. |
| Phủ định |
The government hasn't been exacerbating the problem with its policies; in fact, they've been helping.
|
Chính phủ đã không làm trầm trọng thêm vấn đề bằng các chính sách của mình; trên thực tế, họ đã và đang giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Has the media been exacerbating the situation with its sensational reporting?
|
Phải chăng giới truyền thông đã và đang làm trầm trọng thêm tình hình bằng những bản tin giật gân của mình? |