(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exacerbate
C1

exacerbate

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm trầm trọng thêm làm tồi tệ thêm khiến cho vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacerbate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn (một vấn đề, tình huống xấu hoặc cảm xúc tiêu cực)

Definition (English Meaning)

to make a problem, bad situation, or negative feeling worse

Ví dụ Thực tế với 'Exacerbate'

  • "The new law will only exacerbate the problem."

    "Luật mới sẽ chỉ làm trầm trọng thêm vấn đề."

  • "His aggressive behaviour only exacerbated the situation."

    "Hành vi hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình."

  • "The rising cost of fuel is exacerbating poverty."

    "Chi phí nhiên liệu tăng cao đang làm trầm trọng thêm tình trạng nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exacerbate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: exacerbate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aggravate(làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn)
worsen(làm tệ hơn)
intensify(tăng cường, làm mạnh thêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deteriorate(suy yếu, trở nên tồi tệ hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Exacerbate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exacerbate' thường được sử dụng khi một hành động hoặc yếu tố nào đó làm tăng mức độ nghiêm trọng của một tình huống vốn đã không tốt. Nó khác với 'aggravate', mặc dù chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Aggravate' có thể mang nghĩa 'gây khó chịu' hoặc 'làm bực mình', trong khi 'exacerbate' luôn mang nghĩa làm cho cái gì đó (thường là tiêu cực) trở nên tệ hơn. Hãy cẩn thận khi sử dụng 'aggravate' trong các văn bản trang trọng, đặc biệt khi muốn diễn đạt ý 'làm trầm trọng thêm'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'- exacerbate by + Noun': chỉ ra tác nhân gây ra sự trầm trọng. Ví dụ: 'The problem was exacerbated by a lack of funding.'
- exacerbate with + Noun': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự kết hợp của các yếu tố làm trầm trọng thêm. Ví dụ: 'His anxiety was exacerbated with the pressure of the upcoming exams.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacerbate'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy will exacerbate the existing problems.
Chính sách mới sẽ làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có.
Phủ định
The medicine didn't exacerbate her condition; in fact, it helped.
Thuốc không làm trầm trọng thêm tình trạng của cô ấy; trên thực tế, nó đã giúp ích.
Nghi vấn
Will this new regulation exacerbate the financial crisis?
Quy định mới này có làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng tài chính không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy rain had exacerbated the flooding in the area.
Cơn mưa lớn đã làm trầm trọng thêm tình trạng lũ lụt trong khu vực.
Phủ định
The doctor realized that the patient's condition had not been exacerbated by the new medication.
Bác sĩ nhận ra rằng tình trạng của bệnh nhân không bị làm trầm trọng thêm bởi loại thuốc mới.
Nghi vấn
Had the lack of funding exacerbated the problems within the school district?
Việc thiếu kinh phí có làm trầm trọng thêm các vấn đề trong khu học chánh không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant arguing has been exacerbating her stress levels.
Việc tranh cãi liên tục đã và đang làm trầm trọng thêm mức độ căng thẳng của cô ấy.
Phủ định
The government hasn't been exacerbating the problem with its policies; in fact, they've been helping.
Chính phủ đã không làm trầm trọng thêm vấn đề bằng các chính sách của mình; trên thực tế, họ đã và đang giúp đỡ.
Nghi vấn
Has the media been exacerbating the situation with its sensational reporting?
Phải chăng giới truyền thông đã và đang làm trầm trọng thêm tình hình bằng những bản tin giật gân của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)