exacting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác và kỹ lưỡng; khắt khe, nghiêm khắc.
Definition (English Meaning)
Making great demands on one's skill, attention, or other resources.
Ví dụ Thực tế với 'Exacting'
-
"She was an exacting taskmaster."
"Cô ấy là một người quản lý công việc rất khắt khe."
-
"An exacting editor."
"Một biên tập viên khắt khe."
-
"He is an exacting man to work for."
"Làm việc cho ông ta là một điều rất khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exacting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exacting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exacting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exacting' thường mang nghĩa nhấn mạnh đến sự tỉ mỉ và yêu cầu cao về tiêu chuẩn. Nó không chỉ đơn thuần là 'precise' (chính xác) mà còn bao hàm ý nghĩa về sự khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu đó. So với 'demanding' (đòi hỏi), 'exacting' tập trung vào tính chất khắt khe của yêu cầu hơn là số lượng yêu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exacting of’ thường được sử dụng khi nói về việc đòi hỏi điều gì đó từ ai đó. Ví dụ: “He is exacting of perfection.” (‘Exacting on’ được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để chỉ việc đòi hỏi điều gì đó đối với một quy trình, hệ thống, hoặc tiêu chuẩn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacting'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the editor is exacting, the article will be well-written.
|
Nếu biên tập viên khắt khe, bài viết sẽ được viết tốt. |
| Phủ định |
If the manager isn't exacting, the project won't meet the deadline.
|
Nếu người quản lý không khắt khe, dự án sẽ không kịp thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will the teacher be exacting if the students don't complete the assignment?
|
Liệu giáo viên có khắt khe nếu học sinh không hoàn thành bài tập không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The supervisor will be being exacting about every detail of the report tomorrow.
|
Người giám sát sẽ khắt khe về mọi chi tiết của báo cáo vào ngày mai. |
| Phủ định |
The team won't be being exacting when brainstorming new ideas.
|
Nhóm sẽ không khắt khe khi động não các ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Will the editor be being exacting regarding the author's word choice?
|
Liệu biên tập viên có khắt khe về cách lựa chọn từ ngữ của tác giả không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager had been exacting in his demands before the project fell behind schedule.
|
Người quản lý đã khắt khe trong các yêu cầu của mình trước khi dự án bị chậm tiến độ. |
| Phủ định |
She had not been so exacting with her previous employees, which is why everyone was surprised.
|
Cô ấy đã không khắt khe với những nhân viên trước đây của mình, đó là lý do tại sao mọi người đều ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Had the professor been so exacting that no one dared to ask questions?
|
Có phải vị giáo sư đã quá khắt khe đến mức không ai dám đặt câu hỏi? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager is being exacting with the new interns, demanding perfection in every task.
|
Người quản lý đang khắt khe với những thực tập sinh mới, yêu cầu sự hoàn hảo trong mọi nhiệm vụ. |
| Phủ định |
She isn't being so exacting about the details right now, as the deadline is still far away.
|
Cô ấy không quá khắt khe về các chi tiết ngay bây giờ, vì thời hạn vẫn còn xa. |
| Nghi vấn |
Are they being too exacting in their requirements for this project?
|
Họ có đang quá khắt khe trong các yêu cầu của họ cho dự án này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My teacher is exacting in her grading.
|
Giáo viên của tôi rất khắt khe trong việc chấm điểm. |
| Phủ định |
She is not exacting with her students.
|
Cô ấy không khắt khe với học sinh của mình. |
| Nghi vấn |
Is he an exacting boss?
|
Anh ấy có phải là một ông chủ khó tính không? |