(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exacting
C1

exacting

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khắt khe nghiêm khắc đòi hỏi cao tỉ mỉ cẩn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác và kỹ lưỡng; khắt khe, nghiêm khắc.

Definition (English Meaning)

Making great demands on one's skill, attention, or other resources.

Ví dụ Thực tế với 'Exacting'

  • "She was an exacting taskmaster."

    "Cô ấy là một người quản lý công việc rất khắt khe."

  • "An exacting editor."

    "Một biên tập viên khắt khe."

  • "He is an exacting man to work for."

    "Làm việc cho ông ta là một điều rất khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exacting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exacting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

demanding(đòi hỏi cao)
rigorous(nghiêm ngặt)
strict(nghiêm khắc)
precise(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

lenient(nhân hậu, khoan dung)
easygoing(dễ tính)
careless(cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

meticulous(tỉ mỉ)
thorough(kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Exacting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exacting' thường mang nghĩa nhấn mạnh đến sự tỉ mỉ và yêu cầu cao về tiêu chuẩn. Nó không chỉ đơn thuần là 'precise' (chính xác) mà còn bao hàm ý nghĩa về sự khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu đó. So với 'demanding' (đòi hỏi), 'exacting' tập trung vào tính chất khắt khe của yêu cầu hơn là số lượng yêu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Exacting of’ thường được sử dụng khi nói về việc đòi hỏi điều gì đó từ ai đó. Ví dụ: “He is exacting of perfection.” (‘Exacting on’ được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được dùng để chỉ việc đòi hỏi điều gì đó đối với một quy trình, hệ thống, hoặc tiêu chuẩn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacting'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the editor is exacting, the article will be well-written.
Nếu biên tập viên khắt khe, bài viết sẽ được viết tốt.
Phủ định
If the manager isn't exacting, the project won't meet the deadline.
Nếu người quản lý không khắt khe, dự án sẽ không kịp thời hạn.
Nghi vấn
Will the teacher be exacting if the students don't complete the assignment?
Liệu giáo viên có khắt khe nếu học sinh không hoàn thành bài tập không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The supervisor will be being exacting about every detail of the report tomorrow.
Người giám sát sẽ khắt khe về mọi chi tiết của báo cáo vào ngày mai.
Phủ định
The team won't be being exacting when brainstorming new ideas.
Nhóm sẽ không khắt khe khi động não các ý tưởng mới.
Nghi vấn
Will the editor be being exacting regarding the author's word choice?
Liệu biên tập viên có khắt khe về cách lựa chọn từ ngữ của tác giả không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager had been exacting in his demands before the project fell behind schedule.
Người quản lý đã khắt khe trong các yêu cầu của mình trước khi dự án bị chậm tiến độ.
Phủ định
She had not been so exacting with her previous employees, which is why everyone was surprised.
Cô ấy đã không khắt khe với những nhân viên trước đây của mình, đó là lý do tại sao mọi người đều ngạc nhiên.
Nghi vấn
Had the professor been so exacting that no one dared to ask questions?
Có phải vị giáo sư đã quá khắt khe đến mức không ai dám đặt câu hỏi?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager is being exacting with the new interns, demanding perfection in every task.
Người quản lý đang khắt khe với những thực tập sinh mới, yêu cầu sự hoàn hảo trong mọi nhiệm vụ.
Phủ định
She isn't being so exacting about the details right now, as the deadline is still far away.
Cô ấy không quá khắt khe về các chi tiết ngay bây giờ, vì thời hạn vẫn còn xa.
Nghi vấn
Are they being too exacting in their requirements for this project?
Họ có đang quá khắt khe trong các yêu cầu của họ cho dự án này không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My teacher is exacting in her grading.
Giáo viên của tôi rất khắt khe trong việc chấm điểm.
Phủ định
She is not exacting with her students.
Cô ấy không khắt khe với học sinh của mình.
Nghi vấn
Is he an exacting boss?
Anh ấy có phải là một ông chủ khó tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)