rigorous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rigorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ kỹ lưỡng và cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Extremely thorough and careful.
Ví dụ Thực tế với 'Rigorous'
-
"The university has a rigorous admissions process."
"Trường đại học có một quy trình tuyển sinh rất khắt khe."
-
"The students underwent a rigorous training program."
"Các sinh viên đã trải qua một chương trình đào tạo khắt khe."
-
"Rigorous testing is essential to ensure the safety of the product."
"Kiểm tra nghiêm ngặt là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rigorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rigorous
- Adverb: rigorously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rigorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rigorous' thường được dùng để mô tả các quy trình, phương pháp, hoặc tiêu chuẩn đòi hỏi sự chính xác, chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt. Nó nhấn mạnh tính khắt khe và đòi hỏi cao. So với các từ như 'thorough' (kỹ lưỡng) hoặc 'careful' (cẩn thận), 'rigorous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nghiêm ngặt và chính xác đến từng chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Rigorous in’: dùng để chỉ sự nghiêm ngặt, kỹ lưỡng trong một lĩnh vực, khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'rigorous in her research'. ‘Rigorous with’: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự nghiêm khắc với ai đó hoặc cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rigorous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To implement rigorous testing procedures is crucial for ensuring the software's reliability.
|
Việc thực hiện các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt là rất quan trọng để đảm bảo độ tin cậy của phần mềm. |
| Phủ định |
It is important not to rigorously punish a child for minor mistakes.
|
Điều quan trọng là không nên trừng phạt một đứa trẻ một cách nghiêm khắc vì những lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Why do they need to be so rigorously controlled?
|
Tại sao chúng cần phải được kiểm soát một cách nghiêm ngặt như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor, known for his rigorous standards, demanded excellence from every student.
|
Vị giáo sư, nổi tiếng với các tiêu chuẩn khắt khe của mình, yêu cầu sự xuất sắc từ mọi sinh viên. |
| Phủ định |
Even though the training was demanding, it wasn't rigorously enforced, and some participants skipped sessions.
|
Mặc dù khóa đào tạo rất khắt khe, nó đã không được thực thi một cách nghiêm ngặt, và một số người tham gia đã bỏ qua các buổi học. |
| Nghi vấn |
Considering the complex subject matter, is a rigorous approach, focusing on both theory and practice, necessary?
|
Xem xét chủ đề phức tạp, liệu một cách tiếp cận nghiêm ngặt, tập trung vào cả lý thuyết và thực hành, có cần thiết không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training program is rigorous, isn't it?
|
Chương trình đào tạo rất nghiêm ngặt, phải không? |
| Phủ định |
She isn't rigorously checking the data, is she?
|
Cô ấy không kiểm tra dữ liệu một cách nghiêm ngặt, phải không? |
| Nghi vấn |
They are studying rigorously for the exam, aren't they?
|
Họ đang học tập nghiêm túc cho kỳ thi, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university has a rigorous application process.
|
Trường đại học có một quy trình đăng ký khắt khe. |
| Phủ định |
The investigation was not rigorously conducted.
|
Cuộc điều tra đã không được tiến hành một cách nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
What rigorous training did the athletes undergo?
|
Những vận động viên đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt nào? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training program will be rigorously structured to ensure optimal results.
|
Chương trình đào tạo sẽ được cấu trúc một cách nghiêm ngặt để đảm bảo kết quả tối ưu. |
| Phủ định |
The company is not going to implement such a rigorous policy without careful consideration.
|
Công ty sẽ không thực hiện một chính sách quá khắt khe như vậy mà không cân nhắc cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will the professor be rigorous in grading our assignments?
|
Liệu giáo sư có nghiêm khắc trong việc chấm bài tập của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training program was rigorous and prepared them well for the mission.
|
Chương trình huấn luyện rất khắt khe và chuẩn bị tốt cho họ cho nhiệm vụ. |
| Phủ định |
He didn't study rigorously for the exam, and his score reflected that.
|
Anh ấy đã không học hành chăm chỉ cho kỳ thi, và điểm số của anh ấy đã phản ánh điều đó. |
| Nghi vấn |
Did the company rigorously test the software before its release?
|
Công ty có kiểm tra phần mềm một cách nghiêm ngặt trước khi phát hành không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's rigorous standards ensured the students' thorough understanding of the subject.
|
Các tiêu chuẩn khắt khe của giáo sư đảm bảo sự hiểu biết thấu đáo của sinh viên về môn học. |
| Phủ định |
The company's rigorously tested software didn't experience any critical failures during the first year.
|
Phần mềm được kiểm tra nghiêm ngặt của công ty đã không gặp phải bất kỳ lỗi nghiêm trọng nào trong năm đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Is the university's rigorous curriculum designed to prepare students for advanced research?
|
Chương trình học nghiêm ngặt của trường đại học có được thiết kế để chuẩn bị cho sinh viên nghiên cứu nâng cao không? |