(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exaggerated
C1

exaggerated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị cường điệu hóa bị thổi phồng bị phóng đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaggerated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trình bày hoặc mô tả lớn hơn, quan trọng hơn so với thực tế; được cường điệu hóa.

Definition (English Meaning)

Represented as greater than is actually the case; overemphasized.

Ví dụ Thực tế với 'Exaggerated'

  • "The importance of the meeting was greatly exaggerated by the media."

    "Tầm quan trọng của cuộc họp đã bị giới truyền thông cường điệu hóa rất nhiều."

  • "His stories were always exaggerated for effect."

    "Những câu chuyện của anh ấy luôn được cường điệu hóa để gây ấn tượng."

  • "The media has exaggerated the risks of this new technology."

    "Giới truyền thông đã phóng đại những rủi ro của công nghệ mới này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exaggerated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exaggerated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overstated(nói quá, cường điệu)
inflated(thổi phồng)
magnified(phóng đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

understated(nói giảm, đánh giá thấp)
minimized(giảm thiểu, xem nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

embellished(tô điểm, thêm thắt)
dramatized(kịch tính hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Exaggerated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'exaggerated' thường được sử dụng để mô tả những điều đã được thổi phồng, làm quá lên để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa thực tế và cách nó được miêu tả. So sánh với 'overstated', 'exaggerated' mang ý nghĩa chủ động làm quá, trong khi 'overstated' có thể chỉ là nhấn mạnh quá mức một cách vô tình. 'Inflated' cũng gần nghĩa nhưng thường dùng cho những thứ trừu tượng như ego (cái tôi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaggerated'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the fish he caught was exaggerated!
Ồ, con cá anh ta bắt được đã bị thổi phồng!
Phủ định
Gosh, that story wasn't exaggerated at all; it was completely true.
Trời ạ, câu chuyện đó không hề bị thổi phồng; nó hoàn toàn là sự thật.
Nghi vấn
Oh, was the size of the crowd exaggerated?
Ôi, có phải số lượng đám đông đã bị thổi phồng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her story was exaggerated: details were added to make it more exciting.
Câu chuyện của cô ấy đã bị thổi phồng: các chi tiết đã được thêm vào để làm cho nó thú vị hơn.
Phủ định
The report wasn't exaggerated: it presented the facts as they were.
Báo cáo không bị thổi phồng: nó trình bày các sự kiện như chúng vốn có.
Nghi vấn
Was his reaction exaggerated: or was he genuinely that surprised?
Phản ứng của anh ấy có bị thổi phồng không: hay anh ấy thực sự ngạc nhiên đến vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)